Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 6 - 2020
Địa chỉ: Số 1/23/22/474 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng Bản đồ
Address: No 1/23/22/474 Da Nang, Dong Hai 1 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202030783
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Nam Viet Phat Transport And Services Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Phòng
Người đại diện: Representative:
Vương Đức Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa (Service activities incidental to inland water) 52222
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương (Service activities incidental to coastal) 52221
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Chim Cánh Cụt
Địa chỉ: Số 629/14B Cách Mạng Tháng 8, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 629/14B Cach Mang Thang 8, Ward 15, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM VT Dương Thành
Địa chỉ: Thôn 5 (tại nhà Ông Bùi Phú Thái), Xã Tú Sơn, Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng
Address: Hamlet 5 (Tai NHA ONG Bui PHU Thai), Tu Son Commune, Kien Thuy District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TM DV Xây Dựng Vận Tải Văn Chương
Địa chỉ: Số 320 Đường Hùng Vương, Tổ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Address: No 320, Hung Vuong Street, Civil Group 6, Chieng Sinh Ward, Son La City, Son La Province
Công Ty TNHH TM Và Vận Tải Khôi Nguyên
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Thịnh, Xã Tân Hưng, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Address: Vinh Thinh Hamlet, Tan Hung Commune, Lang Giang District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Vận Chuyển Và Giao Nhận Linh Xuân
Địa chỉ: 457 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 457 Nguyen Dinh Chieu, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Chuyển Hàng Hóa Hồ Lộc
Địa chỉ: 85 Bến Vân Đồn, Phường 09, Quận 4, Tp Hồ Chí Minh
Address: 85 Ben Van Don, Ward 09, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hoàng Minh 47
Địa chỉ: Số 22 đường số 2, Thôn Bến Đền, Xã Điện Quang, Thị Xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Address: No 22, Street No 2, Ben Den Hamlet, Dien Quang Commune, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu, Logistics Nam Dương
Địa chỉ: SỐ15 Lực Hành, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: So15 Luc Hanh, Dang Lam Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải XV Hưng Nam
Địa chỉ: 2/34/9 Đất Thánh, Phường 6, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2/34/9 Dat Thanh, Ward 6, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Vận Chuyển Thành Trung Moving
Địa chỉ: 965/130/8 Quang Trung, Phường 14, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 965/130/8 Quang Trung, Ward 14, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Vận Tải Nam Việt Phát tại địa chỉ Số 1/23/22/474 Đà Nẵng, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202030783
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu