Công Ty TNHH Fuhai Drying
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 4 - 2023
Địa chỉ: Thửa đất số 99, Tờ bản đồ số 294-A, Thôn Biểu Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Hải Phòng Bản đồ
Address: Thua Dat So 99, To Ban Do So 294-A, Bieu Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0202198063
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Fuhai Drying Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Lan
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fuhai Drying
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Fuhai Drying
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Xanh Chơn Chính Đtm
Địa chỉ: Số 42, Lê Quý Đôn, Khóm 3, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 42, Le Quy Don, Khom 3, My An Town, Huyen Thap Muoi, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nhi Thành Minh
Địa chỉ: Số 112 Trần Văn Trà, Khu phố 2, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 112 Tran Van Tra, Quarter 2, Ward 1, Tay Ninh City, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Tlfarm
Địa chỉ: 453C1, khu phố 1, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: 453 C1, Quarter 1, Phu Khuong Ward, Ben Tre City, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM TH Kiều Trang
Địa chỉ: Thửa đất số 247, tờ bản đồ số 13, ấp An Thạnh, Thị trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 247, To Ban Do So 13, An Thanh Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Mậu Hồng
Địa chỉ: 94K Lê Thị Hoa, Phường Bình Chiểu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 94K Le Thi Hoa, Binh Chieu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Sản Tuyết Linh
Địa chỉ: Thửa đất số 701, Tờ bản đồ số 20, Ấp Thanh Bình, Xã An Bình, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 701, To Ban Do So 20, Thanh Binh Hamlet, An Binh Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Vinindo
Địa chỉ: Số 322, Đường Huỳnh Văn Lũy, Khu phố 7, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 322, Huynh Van Luy Street, Quarter 7, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Minh Quán
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Yên Bái
Address: Hamlet 3, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Sun Abt
Địa chỉ: 15 Đường 31, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 15, Street 31, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Nước Xuân Lập
Địa chỉ: Thôn Trung Lập 3, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: Trung Lap 3 Hamlet, Xuan Lap Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fuhai Drying
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fuhai Drying được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Fuhai Drying
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Fuhai Drying được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Fuhai Drying tại địa chỉ Thửa đất số 99, Tờ bản đồ số 294-A, Thôn Biểu Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Hải Phòng hoặc với cơ quan thuế Hải Phòng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0202198063
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu