Công Ty TNHH Thương Mại Bơm Hải Dương
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2019
Địa chỉ: Số 167 Đỗ Ngọc Du, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: No 167 Do Ngoc Du, Thanh Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801301143
Điện thoại/ Fax: 0972686988
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Đồng Viết Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Bơm Hải Dương
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Bơm Hải Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Khẩu Minh Luân
Địa chỉ: 2/11/9 Tô Ngọc Vân, Phường 15, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 2/11/9 To Ngoc Van, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Takit
Địa chỉ: 4/5 tổ 6 phố Năm Dân, Thị Trấn Phát Diệm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình
Address: 4/5 Civil Group 6, Nam Dan Street, Phat Diem Town, Kim Son District, Ninh Binh Province
Công Ty Cổ Phần Thiết Kế Chế Tạo Thiết Bị Thuỷ Khí
Địa chỉ: Số nhà 2I, phố Đặng Dung, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 2i, Dang Dung Street, Binh Han Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Chế Tạo Bơm Miền Nam Vinak
Địa chỉ: Số 30, đường Triệu Thị Trinh, khóm 8, Phường 5, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 30, Trieu Thi Trinh Street, Khom 8, Ward 5, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH MTX Việt Sing
Địa chỉ: Số 51, Đường Số 2, Khu Dân Cư Hiệp Thành 1, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 51, Street No 2, Hiep Thanh 1 Residential Area, Hiep Thanh Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Riyu (Việt Nam)
Địa chỉ: Thửa đất số 1298, tờ bản đồ số 27, ấp Trâm Vàng 1, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thua Dat So 1298, To Ban Do So 27, Tram Vang 1 Hamlet, Thanh Phuoc Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Vihatech International
Địa chỉ: Lô LK4, đường số 10, KCN Xuyên á, Xã Mỹ Hạnh Bắc , Huyện Đức Hoà , Long An
Address: Lot LK4, Street No 10, Xuyen A Industrial Zone, My Hanh Bac Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Phát Triển Đầu Tư Cơ Điện Tràng An
Địa chỉ: Số 18/8, Đường Tràng An, Phường Tân Thành , Thành phố Ninh Bình , Ninh Bình
Address: No 18/8, Trang An Street, Tan Thanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Máy Móc Chính Xác Hanbell Bac Ninh
Địa chỉ: Lô CN-58.1, Khu công nghiệp Thuận Thành II, Xã An Bình , Huyện Thuận Thành , Bắc Ninh
Address: Lot CN-58.1, Thuan Thanh Ii Industrial Zone, An Binh Commune, Thuan Thanh District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Q Ares
Địa chỉ: Số 25 ngách 225/35 ngõ 201 Thuỵ Phương, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 25, Alley 225/35, 201 Thuy Phuong Lane, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Bơm Hải Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Bơm Hải Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Bơm Hải Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Bơm Hải Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Bơm Hải Dương tại địa chỉ Số 167 Đỗ Ngọc Du, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801301143
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu