Công Ty TNHH Thanh Bảo Phúc HD
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 12 - 2019
Địa chỉ: Số nhà 37 phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương Bản đồ
Address: No 37, Nguyen Chi Thanh Street, Tan Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
0801304698
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hải Dương
Người đại diện: Representative:
Quách Thị Thùy Linh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số nhà 37 phố Nguyễn Chí Thanh-Phường Tân Bình-Thành phố Hải Dương-Hải Dương.
Representative address:
No 37, Nguyen Chi Thanh Street, Tan Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bảo Phúc Hd
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Bưu chính (Postal activities) 53100
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuyển phát (Courier activities) 53200
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ đại lý tàu biển (Ship agent service activities) 52291
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển (Forwarding agents activities) 52292
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu (Other transportation support activities n.e.c) 52299
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thanh Bảo Phúc HD
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Mitrastar (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3, Lô I24B Khu công nghiệp Bá Thiện Phân Khu I, Xã Thiện Ke, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Nha Xuong 2 And Nha Xuong 3, Lot I24b, Ba Thien Phan Khu I Industrial Zone, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Kwong Kei Tat (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng FA6-1, lô 7, đường số 4, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong Fa6-1, Lot 7, Street No 4, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Luong Dien Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Titan Đồng Nai Super Clean Sound
Địa chỉ: Đường Xuân Tâm - Xuân Đông, tổ 17, ấp 5, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Xuan Tam - Xuan Dong Street, Civil Group 17, Hamlet 5, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sagemcom Broadband Hải Phòng
Địa chỉ: Khối nhà D-1, D-2, D-3, D-4, Lô CN4-01, Khu phi thuế quan và, Phường Đông Hải 2 , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Khoi Nha D-1, D-2, D-3, D-4, Lot CN4-01, Khu Phi Thue Quan Va, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Edgetel Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN C12 Cụm công nghiệp Châu Phong, Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN C12 Cum Cong Nghiep Chau Phong, Chau Cau Hamlet, Chau Phong Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Askey Việt Nam
Địa chỉ: Lô K-02 và Lô K-03, tại Khu công nghiệp Quế Võ (mở rộng), Phường Nam Sơn , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh
Address: Lot K-02 And Lo K-03, Tai, Que Vo Industrial Zone (MO RONG), Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh
Công Ty TNHH Precision Technology Component Fulian
Địa chỉ: Lô CN1, Khu Công nghiệp Quang Châu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN1, Quang Chau Industrial Zone, Quang Chau Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Eastelcom (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN - C12 Cụm công nghiệp Châu Phong, Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN - C12 Cum Cong Nghiep Chau Phong, Chau Cau Hamlet, Chau Phong Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH TNHH Dịch Vụ Truyền Thông Edm
Địa chỉ: Số 34A/10 Hẻm 9, Đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: No 34a/10 Hem 9, Le Hong Phong Street, Binh Thuy Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH Accton Technology Việt Nam
Địa chỉ: Lô F1-2-3, KCN Thăng Long Vĩnh Phúc, Xã Tam Hợp , Huyện Bình Xuyên , Vĩnh Phúc
Address: Lot F1-2-3, Thang Long Vinh Phuc Industrial Zone, Tam Hop Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bảo Phúc Hd
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bảo Phúc Hd được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thanh Bảo Phúc HD
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thanh Bảo Phúc Hd được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thanh Bảo Phúc HD tại địa chỉ Số nhà 37 phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương hoặc với cơ quan thuế Hải Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0801304698
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu