Công Ty TNHH Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thôn Quất Động, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Quat Dong Hamlet, Quat Dong Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109907597
Điện thoại/ Fax: 0988200553
Tên tiếng Anh: English name:
Alex Kova Dulax Nippon Expo Group Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trịnh Văn Thuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Flymex Việt Nam
Địa chỉ: 113A/4 Chu Văn An, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: 113a/4 Chu Van An, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Sơn Việt Tín
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Ho Guom Plaza Building, No 102 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Vật Liệu Mới Hengxing Keji
Địa chỉ: Nhà xưởng 5, 6, 11, lô 1C5, đường CN8, Khu công nghiệp Tân Bình, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong 5, 6, 11, Lot 1C5, CN8 Street, Tan Binh Industrial Zone, Hung Hoa Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Xanh Jini Việt Nam
Địa chỉ: 74 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 74 Hong Ha, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Vật Liệu Mới Quảng Hào (Việt Nam)
Địa chỉ: Thuê nhà xưởng Công ty Cổ phần Hoa Sen, Xã Quang Hưng, Huyện Phù Cừ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thue Nha Xuong Cong Ty Co Phan Hoa Sen, Quang Hung Commune, Huyen Phu Cu, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hoa An Bình
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Bảo, Xã Vĩnh Khúc, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thon, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Nam Thái Dương
Địa chỉ: Thôn Giâm Me, Xã Đồng Tâm, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Giam Me Hamlet, Dong Tam Commune, Huyen Ninh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Sx- Dv- TM Thuận Tiến
Địa chỉ: 649, Ấp Mới 1, Xã Mỹ Hạnh Nam, Huyện Đức Hoà, Long An
Address: 649, Moi 1 Hamlet, My Hanh Nam Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Sơn Riki
Địa chỉ: Thôn Tân Trung, Xã Châu Pha, Thị Xã Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Tan Trung Hamlet, Chau Pha Commune, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Sơn Apg
Địa chỉ: Nhà 6, Ngõ 72 Đường Cây Trà, Thôn 1, Xã Lại Yên, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Nha 6, Lane 72, Cay Tra Street, Hamlet 1, Lai Yen Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tập Đoàn Alex Kova Dulax Nippon Expo tại địa chỉ Thôn Quất Động, Xã Quất Động, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109907597
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu