Công Ty Cổ Phần Nutechpaint Vietnam
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 11, Ngách 328/14, Đường Lê Trọng Tấn, Tổ 21, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 11, Alley 328/14, Le Trong Tan Street, Civil Group 21, Khuong Mai Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109831450
Điện thoại/ Fax: 02466595585
Tên tiếng Anh: English name:
Nutechpaint Vietnam Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Lực
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Nutechpaint Vietnam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8533
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình (Undifferentiated goods-producing activities of households for own use) 9810
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Nutechpaint Vietnam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Thu Mua PL Và Sắt Phúc Lộc
Địa chỉ: 582/36/2 đường Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 582/36/2, Le Quang Dinh Street, Ward 1, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Thiết Kế Xây Dựng Trí Quân
Địa chỉ: 25A Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25a Mai Thi Luu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Fixrut Việt Nam
Địa chỉ: Số 10, ngách 28, ngõ 65 Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Alley 28, 65 Nguyen Dong Chi Lane, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Lắp Đặt Điện Nguyên Khang
Địa chỉ: số 88/23/12 Đoàn Văn Bơ , Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 88/23/12 Doan Van Bo, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Gia Huy
Địa chỉ: Ô 78-84 Lô K2A, đường KK1, khu dân cư Ấp 2, khu phố 3A, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: O 78-84, Lot K2a, KK1 Street, Ap 2 Residential Area, 3a Quarter, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên CMC
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồi, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Address: Doi Civil Group, Hop Chau Town, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Như Hai
Địa chỉ: Số 5 ngõ 173 Đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 173, De La Thanh Street, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Lưu HC
Địa chỉ: 42 Đường D, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: 42, D Street, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM DV Kim Hậu
Địa chỉ: 15D/49 Đường Bình Chuẩn 36, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: 15 D/49, Binh Chuan 36 Street, Binh Phuoc B Quarter, Binh Chuan Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Lãnh Gia Phát
Địa chỉ: 290/A1 Thạnh Xuân 14, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 290/a1 Thanh Xuan 14, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Nutechpaint Vietnam
Thông tin về Công Ty CP Nutechpaint Vietnam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Nutechpaint Vietnam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Nutechpaint Vietnam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Nutechpaint Vietnam tại địa chỉ Số 11, Ngách 328/14, Đường Lê Trọng Tấn, Tổ 21, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109831450
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu