Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ HDL Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 1 - 2022
Địa chỉ: Nhà NV 2.8, lô đất NC7, NC8 và CX7, khu Đô thị mới Cầu Bươu, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Nha NV 2.8, Lot Dat NC7, NC8 And CX7, Moi Cau Buou Urban Area, Thanh Liet Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109880955
Điện thoại/ Fax: 0896653696
Tên tiếng Anh: English name:
HDL Viet Nam Trading And Technology Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Minh Vương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Hdl Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 3099
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ HDL Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Điện Lạnh Anh Quân
Địa chỉ: 51 Trần Việt Châu, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 51 Tran Viet Chau, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Nguyễn Vũ
Địa chỉ: 203/8C đường ĐT 743, tổ 3, khu phố Đông Tác, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 203/8C, DT 743 Street, Civil Group 3, Dong Tac Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Rna Precision Vietnam
Địa chỉ: Số 379E, Khu phố Thạnh Bình, Phường Thuận An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 379e, Thanh Binh Quarter, Phuong, Thuan An District, Binh Duong Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 15/13, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Phước B, Phường An Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 15/13, DT 743 Street, Binh Phuoc B Quarter, An Phu Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Nguyên Cương
Địa chỉ: 572/58B Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 572/58B Ong Ich Khiem, Phuong, Hai Chau District, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Sang Phúc Đạt
Địa chỉ: Số 51, đường N3, khu đô thị mới Bình Nguyên, khu phố Nội Hóa 1, Phường Đông Hòa, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 51, N3 Street, Moi Binh Nguyen Urban Area, Noi Hoa 1 Quarter, Dong Hoa Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH XNK XMCT Xe Nâng Bùi Nguyễn
Địa chỉ: 98A Đường Cầu Kinh, Phường Tân Tạo, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 98a, Cau Kinh Street, Tan Tao Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Xiangrui Việt Nam
Địa chỉ: Khu đô thị Đồng Văn Xanh, Tổ dân phố Đông Hải, Phường Duy Hà, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Dong Van Xanh Urban Area, Dong Hai Civil Group, Duy Ha Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Đăng Khoa Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 755 - Tờ bản đồ 14, Đường Lai Hưng 19, Tổ 7, Khu phố Cầu Đôi, Phường Bến Cát, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 755 - To Ban Do 14, Lai Hung 19 Street, Civil Group 7, Cau Doi Quarter, Phuong, Ben Cat District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Toption (Asia)
Địa chỉ: Phòng 606, Tầng 6, số 02 Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Mỹ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Zoom 606, 6th Floor, No 02 Nguyen Khac Vien, Tan My Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Hdl Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Hdl Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ HDL Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Công Nghệ Hdl Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ HDL Việt Nam tại địa chỉ Nhà NV 2.8, lô đất NC7, NC8 và CX7, khu Đô thị mới Cầu Bươu, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109880955
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu