Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trung
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2023
Địa chỉ: Liền kề 13 /04, Khu dự án tổng cục 5, Thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Bản đồ
Address: Lien Ke 13 /04, Khu Du An Tong Cuc 5, Yen Xa Hamlet, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110445611
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Duong Trung One Member Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Dương Văn Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Trung
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 3011
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 3012
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ KTV
Địa chỉ: 18 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 18 Le Hong Phong, Binh Thuy Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Đóng Tàu Hưng Đạo
Địa chỉ: Tổ dân phố 1A( tại nhà ông Nguyễn Hữu Binh), Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 1a Civil Group (Tai NHA ONG Nguyen Huu Binh), Luu Kiem Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Vận Tải Thành Thịnh
Địa chỉ: Thôn 38, Xã Xuân Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Hamlet 38, Xuan Truong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Triển Long Hưng
Địa chỉ: Số 6, Khu Trà Khe Mới, Phường Hưng Đạo, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 6, Khu Tra Khe Moi, Hung Dao Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cơ Khí Đóng Tàu Hùng Vương
Địa chỉ: Thôn Ngọc Khê , Xã Việt Khê, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Ngoc Khe Hamlet, Viet Khe Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Gia Bảo KH
Địa chỉ: Lô CN02 - KCN Ninh Thủy, Phường Đông Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lot CN02, Ninh Thuy Industrial Zone, Dong Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV DV TM Hoàng Anh
Địa chỉ: Tại nhà ông Lâm Ngọc Hoàn, Xóm 10C, Xã Khánh Nhạc, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Tai Nha Ong Lam Ngoc Hoan, 10C Hamlet, Khanh Nhac Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Thủy Nguyên
Địa chỉ: Tổ dân phố 7, Phường Lưu Kiếm, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Civil Group 7, Luu Kiem Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Quốc Việt
Địa chỉ: Số 14 - Đường 11 - Khu đô thị Anh Dũng 3, Phường Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 14, Street 11, Anh Dung 3 Urban Area, Hung Dao Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Đóng Tàu Biển Đông
Địa chỉ: Thôn Phú Hậu, Xã Sơn Đông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Phu Hau Hamlet, Son Dong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Trung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dương Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Một Thành Viên Dương Trung tại địa chỉ Liền kề 13 /04, Khu dự án tổng cục 5, Thôn Yên Xá, Xã Tân Triều, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110445611
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu