Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 8 - 2022
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 1, Dong My Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110087797
Điện thoại/ Fax: 02435858585
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Thinh Vietnam Consulting And Contruction Company Limite
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Hung Thinh Vietnam Consulting And Contruction Company Limite
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Hải Anh
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Nội Thất Kalux
Địa chỉ: Thôn Tân Hòa, Xã Tân Lâm Hương, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Tan Hoa Hamlet, Tan Lam Huong Commune, Ha Tinh City, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Kế Và Thi Công Atp
Địa chỉ: Số 55, Tổ 10, Đường Trần Hưng Đạo, Kp.Hải Bình, Thị Trấn Long Hải, Huyện Long Đất, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: No 55, Civil Group 10, Tran Hung Dao Street, KP.Hai Binh, Long Hai Town, Long Dat District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Khang Phát Auto
Địa chỉ: Thửa đất 255, tờ bản đồ số 13, ấp Hữu Nhơn, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat 255, To Ban Do So 13, Huu Nhon Hamlet, Huu Dinh Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Việt Nam Green
Địa chỉ: Số 29 tổ dân phố Tất Xứng, Phường An Hồng, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 29, Tat Xung Civil Group, An Hong Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Kim Sa
Địa chỉ: 1004 Phạm Hùng, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: 1004 Pham Hung, Long Toan Ward, Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Ân Minh
Địa chỉ: K81/A2 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: K81/a2 Le Van Hien, Khue My Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng Nguyendat
Địa chỉ: DD 37, đường số 29, KDC công ty 8, KV2, Phường Hưng Thạnh, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: DD 37, Street No 29, KDC Cong Ty 8, KV2, Hung Thanh Ward, Quan Cai Rang, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Nam Dai Phat
Địa chỉ: Số 9 Đường Lê Văn Tường, Xã Hướng Thọ Phú, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 9, Le Van Tuong Street, Huong Tho Phu Commune, Tan An City, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Hoàng Quân Lagi
Địa chỉ: Số 21 đường N5, KDC Nguyễn Thái Học, Phường Tân An, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: No 21, N5 Street, KDC Nguyen Thai Hoc, Tan An Ward, La Gi Town, Tinh Binh Thuan, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Phúc Khang 678
Địa chỉ: Số 305, Tôn Đức Thắng, khóm Mỹ Thuận, Phường Mỹ Phú, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 305, Ton Duc Thang, Khom My Thuan, My Phu Ward, Cao Lanh City, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tư Vấn Và Xây Dựng Hưng Thịnh Việt Nam tại địa chỉ Thôn 1, Xã Đông Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110087797
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu