Công Ty TNHH Thép Nhật Minh Phát
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2022
Địa chỉ: Đường 419, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Street 419, Phung Xa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109911829
Điện thoại/ Fax: 0996834888
Tên tiếng Anh: English name:
Nhat Minh Phat Steel Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đặng Quốc Hội
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Nhật Minh Phát
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 8220
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thép Nhật Minh Phát
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thanh Hương
Địa chỉ: Thôn Hòa Cuông 4, Xã Trấn Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hoa Cuong 4 Hamlet, Tran Yen Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tổng Hợp Minh Châu
Địa chỉ: 152/3, Tổ 2, Khu phố 19, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 152/3, Civil Group 2, Quarter 19, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hợp Phát
Địa chỉ: Số 98 Đường Nguyễn Thị Tươi, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 98, Nguyen Thi Tuoi Street, Tan Phuoc Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Nam Tiến Phát
Địa chỉ: Số 551/140 Đường Lê Văn Khương, Khu phố 7, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 551/140, Le Van Khuong Street, Quarter 7, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hùng Nguyên
Địa chỉ: 3B Tỉnh Lộ 2, Ấp Bàu Sim, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3B, Tinh Lo 2, Bau Sim Hamlet, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Phát Triển Nam Phát Đạt
Địa chỉ: Số 39, tổ 7, khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 39, Civil Group 7, 4C Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Lý Huyền
Địa chỉ: Số nhà 04, ngõ 100, xóm Tây, khu phố Trang Liệt, Phường Đồng Nguyên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 04, Lane 100, Tay Hamlet, Trang Liet Quarter, Dong Nguyen Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quỳnh Minh HT
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Xuân Hiếu, thôn Quan Trì, Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Xuan Hieu, Quan Tri Hamlet, Quy Loc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Trung Toàn Q&t
Địa chỉ: Ngõ 6 Lê Ngọc Hân, Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: 6 Le Ngoc Han Lane, Vinh Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Năng Lực Việt
Địa chỉ: Lô B2-2-2a2, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, đường Tân Phong, Phường Thượng Cát, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot B2-2-2a2, Nam Thang Long Industrial Zone, Tan Phong Street, Thuong Cat Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Nhật Minh Phát
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Nhật Minh Phát được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thép Nhật Minh Phát
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thép Nhật Minh Phát được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thép Nhật Minh Phát tại địa chỉ Đường 419, Xã Phùng Xá, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109911829
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu