Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Linh Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 11 - 2016
Địa chỉ: Thôn Linh Sơn - Xã Bình Yên - Huyện Thạch Thất - Hà Nội Bản đồ
Address: Linh Son Hamlet, Binh Yen Commune, Thach That District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107621433
Điện thoại/ Fax: 02433685046
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Thạch Thất
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Huy Hoàng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Hòa Lạc-Xã Bình Yên-Huyện Thạch Thất-Hà Nội
Representative address:
Hoa Lac Hamlet, Binh Yen Commune, Thach That District, Ha Noi City
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Hoàng Linh Sơn
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 24310
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Linh Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Vận Tải Minh Anh Đắk Lắk
Địa chỉ: Số nhà 380 đường Giải Phóng, Xã Ea Drăng, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 380, Giai Phong Street, Ea Drang Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đt Phát Triển Hoàng Anh
Địa chỉ: 40D/6 Lê Hồng Phong, Khu vực 1, Phường Bình Thủy, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: 40D/6 Le Hong Phong, Khu Vuc 1, Binh Thuy Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý Chuỗi Cung Ứng Haichuan
Địa chỉ: Căn số 16, LK2, đường Huyền Quang II, Phường Võ Cường, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Can So 16, LK2, Huyen Quang Ii Street, Vo Cuong Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Vận Tải Mạnh Trường
Địa chỉ: Kè Gia Tư, thôn Hoàng Liên, Xã Hoàng Vân, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Ke Gia Tu, Hoang Lien Hamlet, Hoang Van Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Toàn Thịnh Vĩnh Long
Địa chỉ: Thửa đất 324, tờ số 13, tổ 20, Ấp Phước Yên B, Xã Phú Quới, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat 324, To So 13, Civil Group 20, Phuoc Yen B Hamlet, Phu Quoi Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TM & DV Vận Tải Nguyên Khôi
Địa chỉ: Số 139 Đường Hồ Chí Minh, Thôn Thọ Phú, Xã Kiên Thọ, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 139, Ho Chi Minh Street, Tho Phu Hamlet, Kien Tho Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thái Sơn Minh Thái Nguyên
Địa chỉ: Số 41B , đường Lương Thế Vinh, tổ 68, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 41B, Luong The Vinh Street, Civil Group 68, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và XD Hoàng Tuấn
Địa chỉ: Xóm Trung 2, Xã Điềm Thụy, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Trung 2 Hamlet, Diem Thuy Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Tiếp Vận Phương Linh
Địa chỉ: Nhà Ông Nguyễn Hữu Cường, Thôn Bái Trại 1, Xã Yên Định, Huyện Yên Định, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Nguyen Huu Cuong, Bai Trai 1 Hamlet, Yen Dinh Commune, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH DV TM VLXD Bình Minh 799
Địa chỉ: Thửa đất số 238 tờ bản đồ số 2, Tổ dân phố Trung An, Xã Nông Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 238 To Ban Do So 2, Trung An Civil Group, Nong Son Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Hoàng Linh Sơn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Hoàng Linh Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Linh Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Hoàng Linh Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Hoàng Linh Sơn tại địa chỉ Thôn Linh Sơn - Xã Bình Yên - Huyện Thạch Thất - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107621433
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu