Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn V9
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Biệt Thự C11, Tổ 4, Cụm 1, Đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội Bản đồ
Address: C11 Villa, Civil Group 4, Cluster 1, Vo Chi Cong Street, Xuan La Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110337567
Điện thoại/ Fax: 02432018120
Tên tiếng Anh: English name:
V9 Group Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
V9 Group.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Uyên Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn V9
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 3520
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn V9
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Phát Triển Thương Mại Và Dịch Vụ Thiết Bị Điện Lan Anh
Địa chỉ: Số nhà 6, ngõ 70, đường Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 6, Lane 70, Linh Lang Street, Cong Vi Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hưng Phát Ict
Địa chỉ: ấp 1, Xã Vĩnh Xương, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Vinh Xuong Commune, Tan Chau Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kingbond MT
Địa chỉ: 47/1 Phan Thúc Duyện, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 47/1 Phan Thuc Duyen, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kim An BP
Địa chỉ: Đường Lê Lợi, khu phố 3, Phường Tân Đồng, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: Le Loi Street, Quarter 3, Tan Dong Ward, Dong Xoai City, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Giải Pháp Xây Dựng Vina Star
Địa chỉ: Số nhà 21, Đường Thanh Sơn, Thôn Thanh Sơn, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21, Thanh Son Street, Thanh Son Hamlet, Minh Phu Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Tm-Dv Xây Dựng Anh Huỳnh
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Thôn 2, Xã Tân Phúc, Huyện Hàm Tân, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Address: 1a Highway, Hamlet 2, Xa, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Xây Dựng Đông Giang
Địa chỉ: khu phố 5, Phường Hắc Dịch, Thành Phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Quarter 5, Hac Dich Ward, Phu My City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ THT Gia Lai
Địa chỉ: Nguyễn Tất Thành, Tổ 2, Thị Trấn Đak Pơ, Huyện ĐakPơ, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: Nguyen Tat Thanh, Civil Group 2, Dak Po Town, Huyen Dakpo, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH Lê Phát Home
Địa chỉ: Số 30 Phan Đình Phùng, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 30 Phan Dinh Phung, Lien Nghia Town, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Xây Dựng Toàn Cầu Thái An Phát
Địa chỉ: Số 191 Quốc lộ 20, Xã Phú Hội, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 191, Highway 20, Phu Hoi Commune, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn V9
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn V9 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn V9
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn V9 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn V9 tại địa chỉ Biệt Thự C11, Tổ 4, Cụm 1, Đường Võ Chí Công, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110337567
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu