Công Ty TNHH Nguyên Sinh Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 5 - 2013
Địa chỉ: Số 118 đường Nước Phần Lan - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội Bản đồ
Address: No 118, Nuoc Phan Lan Street, Tu Lien Ward, Tay Ho District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106182504
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Tây Hồ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Sơn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Thọ Lộc-Xã Xuân Khánh-Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá
Representative address:
Tho Loc Hamlet, Xuan Khanh Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Sinh Việt Nam
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sao chép bản ghi các loại (Reproduction of recorded media) 18200
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nguyên Sinh Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Hoàng Trinh
Địa chỉ: 11B Tân Qúy, Phường Tân Sơn Nhì, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11B Tan Quy, Tan Son Nhi Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu WSL
Địa chỉ: 188 Trần Quý Cáp, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 188 Tran Quy Cap, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên LK Global
Địa chỉ: Số 7 ngách 61/4, ngõ 61 Phương Trạch, Xã Vĩnh Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7, Alley 61/4, 61 Phuong Trach Lane, Vinh Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Theco Mark
Địa chỉ: Bon Bù Sê Rê 1, Xã Quảng Tín, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Bon Bu Se Re 1, Quang Tin Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Tinh Hoa
Địa chỉ: Lô A-23 Xuân Phương Garden, Phường Xuân Phương, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot A-23 Xuan Phuong Garden, Xuan Phuong Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Halibaby
Địa chỉ: 718 Phạm Văn Đồng, Phường Thống Nhất, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 718 Pham Van Dong, Phuong, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Chi Nhánh Công Ty TNHH Muji Retail (Việt Nam) Tại Đà Nẵng
Địa chỉ: Lô T201+T202+T217, tầng 2, Khối đế thương mại dịch vụ thuộc Dự án Trung tâm cao ốc phức hợp Nguyễn Kim, số 46, đường Điện Biên Phủ, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Lot T201+T202+T217, 2nd Floor, Khoi De Thuong Mai Dich Vu Thuoc Du An Trung Tam Cao Oc Phuc Hop Nguyen Kim, No 46, Dien Bien Phu Street, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Nhân Tâm Đt
Địa chỉ: Thửa đất 2055, Ấp Tân Hòa, Xã Tân Hương, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thua Dat 2055, Tan Hoa Hamlet, Tan Huong Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Vũ Đình Linh
Địa chỉ: Số 144, Quốc lộ 13, Tổ 6, Ấp Đồng Sổ, Xã Trừ Văn Thố, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 144, Highway 13, Civil Group 6, Dong So Hamlet, Tru Van Tho Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Maqua
Địa chỉ: Số 1, Tổ 3 Đường Tình Quang, Phường Việt Hưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 1, Civil Group 3, Tinh Quang Street, Viet Hung Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Sinh Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Sinh Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nguyên Sinh Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nguyên Sinh Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nguyên Sinh Việt Nam tại địa chỉ Số 118 đường Nước Phần Lan - Phường Tứ Liên - Quận Tây Hồ - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106182504
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu