Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 2 - 2022
Địa chỉ: Xóm 2, Thôn 1, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Hamlet 2, Hamlet 1, Phuong Cach Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109916288
Điện thoại/ Fax: 0973573789
Tên tiếng Anh: English name:
Tam Anh Services General Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đào Thị Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 4912
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh (Passenger transportation by bus between inner city and suburban, interprovincial) 4922
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành (Passenger transportation by bus in the inner city) 4921
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 4911
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Cao Đức Thanh
Địa chỉ: Thôn 8, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 8, Ha Long Commune, Huyen Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cà Phê Phân Bón Hạ Hoa Lâm Hà
Địa chỉ: thôn Tân Đức, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Tan Duc Hamlet, Tan Ha Commune, Huyen Lam Ha, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Sản Xuất Nông Sản Hoàng Gia Phú Quốc
Địa chỉ: Lô SV1A- V08 khu tổ hợp du lich sonasea & resort ceo, tổ 5, ấp đường Bào, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Address: Lot Sv1a- V08 Khu To Hop Du Lich Sonasea & Resort Ceo, Civil Group 5, Ap, Bao Street, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thực Phẩm Long Hà
Địa chỉ: Số 9 - Đường Hoàng Nguyên Lệ, Phường Nghi Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 9, Hoang Nguyen Le Street, Nghi Tan Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Bích Sơn
Địa chỉ: Thôn Tân Mỹ, Xã Ninh Xuân, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Tan My Hamlet, Ninh Xuan Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xuất Khẩu Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Lâm Võ
Địa chỉ: Quốc Lộ 1A, Ấp Trường Khánh 2, Xã Long Thạnh, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang
Address: 1a Highway, Truong Khanh 2 Hamlet, Long Thanh Commune, Phung Hiep District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH MTV XNK Hồng Đăng
Địa chỉ: Thôn Pò Lọi, Xã Tú Đoạn, Huyện Lộc Bình, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Po Loi Hamlet, Tu Doan Commune, Huyen Loc Binh, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Thủy Sản Mười Sơn
Địa chỉ: Thửa đất số 256, tờ bản đồ số 10, ấp Vàm Đình, Xã Phú Thuận, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 256, To Ban Do So 10, Vam Dinh Hamlet, Phu Thuan Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Thanh My
Địa chỉ: Số 134 Đường N14, Khu Đô Thị Bạch Đằng, Ấp Bà Điều, Xã Lý Văn Lâm, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau
Address: No 134, N14 Street, Bach Dang Urban Area, Ba Dieu Hamlet, Ly Van Lam Commune, Ca Mau City, Ca Mau Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thủy Sản Hoàng Nhứt
Địa chỉ: Thửa đất số 392, tờ bản đồ số 2, ấp Tân Thành, Xã Việt Thắng, Huyện Phú Tân, Tỉnh Cà Mau
Address: Thua Dat So 392, To Ban Do So 2, Tan Thanh Hamlet, Viet Thang Commune, Phu Tan District, Ca Mau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Tổng Hợp Tâm Anh tại địa chỉ Xóm 2, Thôn 1, Xã Phượng Cách, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109916288
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu