Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Minh Đức
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 6 - 2025
Địa chỉ: Xóm Trung Lập, Thôn Phú Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: Trung Lap Hamlet, Phu My Hamlet, Ngoc My Commune, Quoc Oai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111082311
Điện thoại/ Fax: 02559518236
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Duc Era Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Huyện Quốc Oai - Đội thuế liên huyện Thạch Thất - Quốc Oai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỷ Nguyên Minh Đức
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Minh Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Thuận Lợi
Địa chỉ: Số 575 tổ 1 Khóm Thới Hòa, Phường Thới Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 575 1 Khom Thoi Hoa Civil Group, Thoi Son Ward, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Vận Tải Sơn Quang
Địa chỉ: Thôn An Ngọc, Xã Vạn Thắng, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: An Ngoc Hamlet, Van Thang Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Tổng Hợp Vân Nga
Địa chỉ: Cầu Bàu Trổ, Đường Lê Viết Thuật, Khối Mẫu Lâm, Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Cau Bau Tro, Le Viet Thuat Street, Khoi Mau Lam, Vinh Loc Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Vật Liệu Xây Dựng Nguyên Thịnh
Địa chỉ: 208 Phạm Thị Ngư, Phường Bình Thuận, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 208 Pham Thi Ngu, Binh Thuan Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiện Thủy Cao Bằng
Địa chỉ: Xóm Nà Báng, Xã Đông Khê, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Address: Na Bang Hamlet, Dong Khe Commune, Tinh Cao Bang, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Và Dịch Vụ 319 BG
Địa chỉ: Số 1, ngách 12, ngõ 259 đường Giáp Hải, Phường Bắc Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 1, Alley 12, Lane 259, Giap Hai Street, Bac Giang Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Trịnh Kỳ Nam
Địa chỉ: Ấp tô Lợi, Xã Cô Tô, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: To Loi Hamlet, Co To Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Tiến Đại
Địa chỉ: Số nhà 298, Đường An Dương Vương, Xã Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 298, Duong, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sunnest Việt Nam
Địa chỉ: Phố Đông Chính, Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Dong Chinh Street, Quang Phu Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Quảng Anh Phát
Địa chỉ: 373/19 Phạm Ngũ Lão, Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 373/19 Pham Ngu Lao, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỷ Nguyên Minh Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỷ Nguyên Minh Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Minh Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kỷ Nguyên Minh Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kỷ Nguyên Minh Đức tại địa chỉ Xóm Trung Lập, Thôn Phú Mỹ, Xã Ngọc Mỹ, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111082311
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu