Công Ty CP Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 9 - 2019
Địa chỉ: BT45 - Số 17 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: BT45 - So 17 To Huu, Trung Van Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108923035
Điện thoại/ Fax: 0914378583
Tên tiếng Anh: English name:
Gadinco Travel Tourist And Service Investment Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Gadinco Travel
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nông Thu Thủy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Anmy
Địa chỉ: 109 Núi Thành, Phường Hòa Cường, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 109 Nui Thanh, Hoa Cuong Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Hồng Anh
Địa chỉ: 112 Tô Hiến Thành, Tổ dân phố Tài Lộc, Phường Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: 112 To Hien Thanh, Tai Loc Civil Group, Sam Son Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thái An Hotel
Địa chỉ: Nhà ông Lê Văn An, Thôn Thống Nhất, Xã Xuân Hòa, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Le Van An, Thon, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Olwen Hospitality
Địa chỉ: Số 45 Khuê Mỹ Đông 14, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 45 Khue My Dong 14, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Vịnh Vando
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Văn Minh, Thôn Đông Tiến, Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Minh, Dong Tien Hamlet, Dac Khu Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Du Thuyền Hương River Bái Tử Long - Vân Đồn
Địa chỉ: Nhà Ông Trần Văn Minh, Thôn Đông Tiến, Đặc khu Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Nha Ong Tran Van Minh, Dong Tien Hamlet, Dac Khu Van Don, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoàng Tiến Lâm
Địa chỉ: Số 192 tổ dân phố Hoàng Sơn Đông, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 192, Hoang Son Dong Civil Group, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Sunmay Tam Đảo
Địa chỉ: Số nhà 25, TDP Thanh Giã 2, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 25, TDP Thanh Gia 2, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH QH Apartment
Địa chỉ: 81 Cồn Dầu 24, Phường Hòa Xuân, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 81 Con Dau 24, Hoa Xuan Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH MTV Mộc Nhiên
Địa chỉ: 581 Lạc Long Quân, Thôn Tiến Phú, Phường Tiến Thành, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 581 Lac Long Quan, Tien Phu Hamlet, Tien Thanh Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Du Lịch Và Dịch Vụ Gadinco Travel tại địa chỉ BT45 - Số 17 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108923035
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu