Công Ty TNHH Tiến Đức Group
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 10 - 2021
Địa chỉ: Số nhà 26 ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội Bản đồ
Address: No 26, 135/48 Nguyen Van Cu Alley, Ngoc Lam Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109771240
Điện thoại/ Fax: 0931325984
Tên tiếng Anh: English name:
Tien Duc Group LTC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Thu Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Đức Group
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Activities of form-changed, human ability recovery) 8692
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu (Other human health care n.e.c) 8699
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tiến Đức Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thiên Thạnh – Chi Nhánh An Ninh
Địa chỉ: 377 Ấp An Ninh, Xã An Ninh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 377 An Ninh Hamlet, An Ninh Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Tổng Hợp Vật Liệu Đàm Tùng
Địa chỉ: 42 đường số 17, Bời Lời, KP Ninh Thọ, Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 42, Street No 17, Boi Loi, KP Ninh Tho, Binh Minh Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Duy TN
Địa chỉ: Thửa Đất Số 30, Tờ Bản Đồ Số 37, Ấp Bàu Dài, Xã Cầu Khởi, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: Thua Dat So 30, To Ban Do So 37, Bau Dai Hamlet, Cau Khoi Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV KD Vật Liệu Thị Mến
Địa chỉ: Số 102 Trần Phú, Khu phố Ninh Trung, Phường Bình Minh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 102 Tran Phu, Ninh Trung Quarter, Binh Minh Ward, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Dũng Oanh
Địa chỉ: Thôn Tân An 2, Xã Bảo Hà, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Tan An 2 Hamlet, Bao Ha Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Thương Mại Hiền Quy
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Mù Cang Chải, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hamlet 4, Mu Cang Chai Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thanh Thanh Lạng Sơn
Địa chỉ: Thôn Lạng Nắc, Xã Nhân Lý, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: Lang Nac Hamlet, Nhan Ly Commune, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Tường Phát
Địa chỉ: 165 Phan Chu Trinh, Phường Lâm Viên - Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 165 Phan Chu Trinh, Lam Vien - Da Lat Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Xây Dựng BTC
Địa chỉ: 250, khu phố 12, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 250, Quarter 12, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thanh Ngân Đắk Lắk
Địa chỉ: Lô 17 Giáp Hải, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Lot 17 Giap Hai, Buon Ma Thuot Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Đức Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Đức Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tiến Đức Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tiến Đức Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tiến Đức Group tại địa chỉ Số nhà 26 ngách 135/48 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109771240
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu