Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số 2 hẻm 141/150/31 Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2 Hem 141/150/31 Giap Nhi, Thinh Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thú y (Veterinary activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108043552
Điện thoại/ Fax: 02466552700
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Duc Trading International Service Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Hiên
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of porcelain, ceramic, glass products) 47892
Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods n.e.c) 47899
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of flowers, ornamental plants) 47893
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of perfumes, cosmetic and toilet articles) 47891
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải bằng xe buýt (Transport via bus) 49200
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hành khách đường sắt (Passenger rail transport) 49110
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM DV Ngôi Nhà Thú Cưng Mini
Địa chỉ: 187 Lê Thị Bạch Cát, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 187 Le Thi Bach Cat, Ward 11, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Bana Pet
Địa chỉ: 158/57 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 158/57 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DD Vet
Địa chỉ: Số 51B/3, Khu phố Thạnh Lợi, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 51B/3, Thanh Loi Quarter, An Thanh Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Thuốc Thú Y Miền Trung
Địa chỉ: Số 17, đường Nguyễn Sinh Sắc, Khối 14, Phường Cửa Nam, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 17, Nguyen Sinh Sac Street, Khoi 14, Cua Nam Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Hoa Loa Kèn
Địa chỉ: Thôn An Thạch, Xã Phổ An, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: An Thach Hamlet, Pho An Commune, Duc Pho Town, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH 1 Thành Viên Petcare Innovations
Địa chỉ: 311L18 Đường số 7, Khu phố 1, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 311 L18, Street No 7, Quarter 1, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Sinh Học Việt Pet Major
Địa chỉ: Số nhà 60, ngõ 135, phố Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Address: No 60, Lane 135, Nguyen Van Cu Street, Ngoc Lam Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Trạm Chẩn Đoán Xét Nghiệm Và Điều Trị Bệnh Động Vật
Địa chỉ: Đường Đại lộ Bình Dương, khu phố Đông Nhì, Phường Lái Thiêu , Thành phố Thuận An , Bình Dương
Address: Dai Lo Binh Duong Street, Dong Nhi Quarter, Lai Thieu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Giul Animal Hospital
Địa chỉ: Số 31 An Trạch, Phường Quốc Tử Giám , Quận Đống đa , Hà Nội
Address: No 31 An Trach, Quoc Tu Giam Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Đức Tài
Địa chỉ: 01/1 Ấp Bà Rịa, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
Address: Ba Ria City, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Quốc Tế Việt Đức tại địa chỉ Số 2 hẻm 141/150/31 Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108043552
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu