Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 6 - 2020
Địa chỉ: Số nhà 33 phố Linh Đường, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 33, Linh Duong Street, Hoang Liet Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109223646
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Nhat Development And Construction Investment Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty Tnhh-Ptvn
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mạnh Doãn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật
Bảo quản gỗ (Wood reservation) 16102
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Cưa, xẻ và bào gỗ (Sawmilling and planing of wood) 16101
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 32400
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of bijouterie and related articles) 32120
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (Manufacture of jewellery and related articles) 32110
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (Manufacture of wooden furniture) 31001
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác (Manufacture of other furniture) 31009
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Manufacture of basic precious and other non- ferrous metals) 24200
Sản xuất nhạc cụ (Manufacture of musical instruments) 32200
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thoát nước (Sewer treatment activities) 37001
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý nước thải (Sewer treatment activities) 37002
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Nguyễn Đức Sáng
Địa chỉ: Số 24 Nguyễn Trãi, Phường Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: No 24 Nguyen Trai, Dong Ha Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Đại Cường Lực
Địa chỉ: 36 Lê Văn Khương, Ấp 5, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 36 Le Van Khuong, Hamlet 5, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đầu Tư Đàm Bách
Địa chỉ: Số 104 ấp Khánh Hội B, Xã Đông Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 104 Khanh Hoi B Hamlet, Dong Thanh Commune, Chau Thanh District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Anh Thái
Địa chỉ: Số 5, Cầu Cống, Xã Nhuận Phú Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 5, Cau Cong, Nhuan Phu Tan Commune, Huyen Mo Cay Bac, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cometal Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN10 Khu công nghiệp Đồng Văn I mở rộng, Phường Bạch Thượng, Thị xã Duy Tiên, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Lot CN10, Dong Van I Mo Rong Industrial Zone, Bach Thuong Ward, Duy Tien Town, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Kim Loại Weiyue Việt Nam
Địa chỉ: Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân A2, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: My Xuan A2 Industrial Zone, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Minh Thu
Địa chỉ: 225/34 Lê văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 225/34 Le Van Quoi, Binh Tri Dong Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ VLXD Phú Tài
Địa chỉ: bản Buổn, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Buon Hamlet, Chieng Coi Ward, Son La City, Tinh Son La, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Thiên Minh
Địa chỉ: Tổ dân phố Hương An Đông, Thị trấn Hương An, Huyện Quế Sơn, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
Address: Huong An Dong Civil Group, Huong An Town, Huyen Que Son, Tinh Quang Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Shen Mao Solder Viten
Địa chỉ: Lô CN-08, Khu Công Nghiệp Vân Trung, Phường Vân Trung, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN-08, Van Trung Industrial Zone, Van Trung Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Việt Nhật tại địa chỉ Số nhà 33 phố Linh Đường, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109223646
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu