Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2017
Địa chỉ: Số 845 đường giải phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Bản đồ
Address: No 845, Giai Phong Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901416215-002
Điện thoại/ Fax: 02383549898
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Hoàng Mai
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Hùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 845 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
Representative address:
No 845, Giai Phong Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Môn bài
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục mầm non (Preschool Education) 85100
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục tiểu học (Primary education) 85200
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động cấp tín dụng khác (Other credit granting) 64920
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không (Service activities incidental to air transportation) 5223
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Tổng Hợp Tây Hoà
Địa chỉ: DC 1 Tổ 17 Ấp Trâm Vàng 2, Xã Thanh Phước, Huyện Gò Dầu, Tây Ninh
Address: DC 1 To 17 Ap Tram Vang 2, Thanh Phuoc Commune, Go Dau District, Tay Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thuơng Mại Hồng Anh
Địa chỉ: Số 165 Lê Đại Hành, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 165 Le Dai Hanh, Dong Kinh Ward, Lang Son City, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tiến Cường
Địa chỉ: 580/20 Trường Chinh, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 580/20 Truong Chinh, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ Bơm MB
Địa chỉ: Đôi 3, Thôn Gia Hòa, Xã Tịnh Long, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Doi 3, Gia Hoa Hamlet, Tinh Long Commune, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Vật Tư Thiết Bị Nguyên Đô
Địa chỉ: Số 1708, tổ 26, khu phố Hương Phước, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 1708, Civil Group 26, Huong Phuoc Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Toàn Huy
Địa chỉ: Nhà số 03, tổ dân phố Bảo An, Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 03, Bao An Civil Group, Dong Xuan Ward, Phuc Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Lạc Hồng Khánh Hòa
Địa chỉ: Đường Quốc lộ 27C, thôn Tây Nam, Xã Sông cầu, Huyện Khánh Vĩnh, Tỉnh Khánh Hòa
Address: 27C Highway, Tay Nam Hamlet, Song Cau Commune, Khanh Vinh District, Khanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ PCCC Phương Đông
Địa chỉ: Số 3, ngõ 341, phố Vọng, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: No 3, Lane 341, Vong Street, Dong Tam Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng D&D Toàn Cầu
Địa chỉ: Số 94/20/1 đường số 2, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 94/20/1, Street No 2, Quarter 6, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV TM XD Toàn Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 388, Tờ bản đồ số 6, ấp 1, Xã Khánh Lâm, Huyện U Minh, Cà Mau
Address: Thua Dat So 388, To Ban Do So 6, Hamlet 1, Khanh Lam Commune, U Minh District, Ca Mau Province
Thông tin về Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến
Thông tin về Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Hà Nội - Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Tiến tại địa chỉ Số 845 đường giải phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901416215-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu