Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 35 Hàng Nón, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 35 Hang Non, Hang Gai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109878843
Điện thoại/ Fax: 0903488689
Tên tiếng Anh: English name:
Glink Arts International Commercial And Arts Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Phi Nga
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Đào tạo tiến sỹ (Doctorate training) 8543
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 8523
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Manufacture of medical and dental instruments and supplies, shape- adjusted and ability recovery) 3250
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vàng Bạc Xuân Lượng
Địa chỉ: Số nhà 37a, khối Tân Tiến, Thị Trấn Tuần Giáo, Huyện Tuần Giáo, Tỉnh Điện Biên
Address: No 37a, Khoi Tan Tien, Tuan Giao Town, Tuan Giao District, Dien Bien Province
Công Ty TNHH Vật Tư Mới Tâm Phong
Địa chỉ: Số 53/2, Đường Nhị Bình 8, Tổ 1, Ấp 1, Xã Nhị Bình, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 53/2, Nhi Binh 8 Street, Civil Group 1, Hamlet 1, Nhi Binh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Tiệm Vàng Bạc Ngọc Trâm
Địa chỉ: 99-99A Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 99-99a Ton That Thuyet, Ward 15, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Anyccs VN
Địa chỉ: Số 149-151 phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 149-151, Dang Tien Dong Street, Trung Liet Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quà Tặng Green VN
Địa chỉ: 40/47 Đường TX40, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 40/47, TX40 Street, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn TNN
Địa chỉ: thôn Đại Tự 3, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc
Address: Dai Tu 3 Hamlet, Dai Tu Commune, Yen Lac District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ 211
Địa chỉ: 59 Đường số 38, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 59, Street No 38, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lục Hỷ Luxury
Địa chỉ: Phòng 143, tầng 1, số nhà 145 đường Nguyễn Trãi, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Zoom 143, 1st Floor, No 145, Nguyen Trai Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Vàng Bạc Đá Quý Amj
Địa chỉ: 724 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 01, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 724 Nguyen Dinh Chieu, Ward 01, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chim Cảnh 3M
Địa chỉ: Số 264/21 Đường HT35, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 264/21, HT35 Street, Hiep Thanh Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts
Thông tin về Công Ty CP Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Mỹ Thuật Và Thương Mại Quốc Tế Glink Arts tại địa chỉ Số 35 Hàng Nón, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109878843
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu