Công Ty TNHH Tùng Phát C.N.T
Ngày thành lập (Founding date): 25 - 4 - 2023
Địa chỉ: Số 5 NV38, đường số 3, Khu đô thị mới Bắc Quốc lộ 32, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam Bản đồ
Address: No 5 NV38, Street No 3, Moi Bac Urban Area, Highway 32, Tram Troi Town, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110333562
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
C.N.T Tung Phat Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
C.N.T Tung Phat Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Nhung
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Phát C.N.T
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cổng thông tin (Web portals) 6312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (Other information service activities n.e.c) 6399
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 0721
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 6311
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tùng Phát C.N.T
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Trường Dương
Địa chỉ: Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Address: Civil Group 3, Hoang Van Thu Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH Vật Tư Cơ Khí - Cơ Điện Hà Nội
Địa chỉ: Số 8, ngõ 394 Cầu Giấy, tổ 14, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 8, 394 Cau Giay Lane, Civil Group 14, Dich Vong Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Đỉnh Sáng
Địa chỉ: Số 41/A14, Khu Phố 3, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 41/a14, Quarter 3, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Takao H2
Địa chỉ: Khu 3, Xã Đông Thành, Huyện Thanh Ba, Phú Thọ
Address: Khu 3, Dong Thanh Commune, Thanh Ba District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhôm Đúc Hoàng Gia Phát
Địa chỉ: Số 118/6/3A Đường số 6, Phường 15, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: No 118/6/3a, Street No 6, Ward 15, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhôm Kính Thành Phát
Địa chỉ: 13C Đường Đống Đa, Phường Vĩnh Lạc, Thành Phố Rạch Giá, Kiên Giang
Address: 13C, Dong Da Street, Vinh Lac Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Định Phú Coating
Địa chỉ: STT.052, tổ 7, ấp 5, đường Lê Văn Khương, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: STT.052, Civil Group 7, Hamlet 5, Le Van Khuong Street, Dong Thanh Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nhựt Minh TH
Địa chỉ: Ấp Ngã Tư, Xã Hưng Điền B, Huyện Tân Hưng, Tỉnh Long An
Address: Nga Tu Hamlet, Hung Dien B Commune, Tan Hung District, Long An Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Khuôn Mẫu Duy Khánh
Địa chỉ: 302/96/3 Lê Đình Cẩn, Khu Phố 5, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 302/96/3 Le Dinh Can, Quarter 5, Tan Tao Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chiếu Sáng Đô Thị Vạn Xuân
Địa chỉ: Đội 3, Xã Tự Nhiên, Huyện Thường Tín, Hà Nội
Address: Hamlet 3, Tu Nhien Commune, Thuong Tin District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Phát C.N.T
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Phát C.N.T được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tùng Phát C.N.T
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tùng Phát C.N.T được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tùng Phát C.N.T tại địa chỉ Số 5 NV38, đường số 3, Khu đô thị mới Bắc Quốc lộ 32, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110333562
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu