Công Ty TNHH Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 5 - 2022
Địa chỉ: Cụm dân cư hưu trí, khu 7, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Dan Cu Huu Tri Cluster, Khu 7, Tram Troi Town, Hoai Duc District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110001711
Điện thoại/ Fax: 02274966357
Tên tiếng Anh: English name:
Kien An Son Minh Tung Hoai Duc Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Duy Tùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 4730
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 4763
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 4742
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 4764
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Thanh Hương
Địa chỉ: Thôn Hòa Cuông 4, Xã Trấn Yên, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: Hoa Cuong 4 Hamlet, Tran Yen Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Tổng Hợp Minh Châu
Địa chỉ: 152/3, Tổ 2, Khu phố 19, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 152/3, Civil Group 2, Quarter 19, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Hợp Phát
Địa chỉ: Số 98 Đường Nguyễn Thị Tươi, Khu Phố Tân Phước, Phường Tân Đông Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 98, Nguyen Thi Tuoi Street, Tan Phuoc Quarter, Tan Dong Hiep Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Nam Tiến Phát
Địa chỉ: Số 551/140 Đường Lê Văn Khương, Khu phố 7, Phường Tân Thới Hiệp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 551/140, Le Van Khuong Street, Quarter 7, Tan Thoi Hiep Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Xây Dựng Hùng Nguyên
Địa chỉ: 3B Tỉnh Lộ 2, Ấp Bàu Sim, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 3B, Tinh Lo 2, Bau Sim Hamlet, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Phát Triển Nam Phát Đạt
Địa chỉ: Số 39, tổ 7, khu phố 4C, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 39, Civil Group 7, 4C Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Lý Huyền
Địa chỉ: Số nhà 04, ngõ 100, xóm Tây, khu phố Trang Liệt, Phường Đồng Nguyên, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 04, Lane 100, Tay Hamlet, Trang Liet Quarter, Dong Nguyen Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quỳnh Minh HT
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Xuân Hiếu, thôn Quan Trì, Xã Quý Lộc, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Nha Ong Nguyen Xuan Hieu, Quan Tri Hamlet, Quy Loc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Trung Toàn Q&t
Địa chỉ: Ngõ 6 Lê Ngọc Hân, Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: 6 Le Ngoc Han Lane, Vinh Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Chính Xác Năng Lực Việt
Địa chỉ: Lô B2-2-2a2, Khu Công nghiệp Nam Thăng Long, đường Tân Phong, Phường Thượng Cát, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Lot B2-2-2a2, Nam Thang Long Industrial Zone, Tan Phong Street, Thuong Cat Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kiến An Sơn Minh Tùng Hoài Đức tại địa chỉ Cụm dân cư hưu trí, khu 7, Thị Trấn Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110001711
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu