Công Ty TNHH Data Smart
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số 754A, đường Bạch Đằng, tổ 54, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 754a, Bach Dang Street, Civil Group 54, Bach Dang Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Lập trình máy vi tính (Computer programming)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108172050
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Data Smart Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Thành phố Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Diệu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Data Smart
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software in specialized stores) 47411
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of audio and video equipment in specialized stores) 47420
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of telecommunication equipment in specialized stores) 47412
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Data Smart
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ DXK
Địa chỉ: Tầng 2 số 280B, ngõ 292 đường Tây Mỗ, tổ dân phố Ngang, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 2nd Floor So 280B, Lane 292, Tay Mo Street, Ngang Civil Group, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Giải Pháp Labanhub
Địa chỉ: Số 61 đường A4, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 61, A4 Street, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Top2toe
Địa chỉ: Số 2 Alexandre de Rhodes, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 2 Alexandre De Rhodes, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH GK Invest
Địa chỉ: 03 Đường số 41, KDC Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Hồ Chí Minh
Address: 03, Street No 41, KDC Van Phuc, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TKS Adv
Địa chỉ: 123 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 123 Cong Hoa, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Insightx
Địa chỉ: 288/42/4 Đường Tân Thới Hiệp 21, Khu phố 3A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 288/42/4, Tan Thoi Hiep 21 Street, 3a Quarter, Tan Thoi Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Dpi Việt Nam
Địa chỉ: Số 5, ngõ 26 phố Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 26, Mac Thai To Street, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Solarius Information And Technology
Địa chỉ: Tầng 5, 309 Bạch Đằng, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 5th Floor, 309 Bach Dang, Ward 15, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giải Pháp Cvii
Địa chỉ: 10/3B Mai Hắc Đế, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 10/3B Mai Hac De, Ward 15, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần XFN Toàn Cầu
Địa chỉ: Biệt thự B8-3, Khu đô thị Vinhomes Gardenia đường Hàm Nghi, Phường cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: B8-3 Villa, Vinhomes Gardenia Urban Area, Ham Nghi Street, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Data Smart
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Data Smart được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Data Smart
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Data Smart được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Data Smart tại địa chỉ Số 754A, đường Bạch Đằng, tổ 54, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108172050
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu