Công Ty TNHH Tập Đoàn Osaka Nhật Bản
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2022
Địa chỉ: Số 6 LK6 KĐG Mậu Lương, Phường Kiến Hưng , Quận Hà Đông , Hà Nội Bản đồ
Address: No 6 LK6 KDG Mau Luong, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109941661
Điện thoại/ Fax: 02398999966
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Osaka JPG Co., LTD
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Hà Đông
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thanh Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
Số 6 LK6 KĐG Mậu Lương, Phường Kiến Hưng, Quận Hà Đông, Hà Nội
Representative address:
No 6 LK6 KDG Mau Luong, Kien Hung Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Osaka Nhật Bản
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Tập Đoàn Osaka Nhật Bản
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Thahoco
Địa chỉ: Hẻm 68, Đường Phạm Văn Diêu, khu phố Tân Hạnh 4, Phường Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Hem 68, Pham Van Dieu Street, Tan Hanh 4 Quarter, Phuong, Bien Hoa District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH MTV Nông Nghiệp Thanh Tuấn
Địa chỉ: Số 9, Tỉnh Lộ 911, Ấp Chợ, Xã Long Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 9, Tinh Lo 911, Cho Hamlet, Long Hiep Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Tiệp
Địa chỉ: Số 103 Đường Nguyễn Khánh Toàn, Phường Đông A, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 103, Nguyen Khanh Toan Street, Dong A Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Và XNK Xuân Trường LS
Địa chỉ: Số 20, ngõ 49, đường Đèo Giang, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 20, Lane 49, Deo Giang Street, Luong Van Tri Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thịnh Phát Việt Hưng
Địa chỉ: Tổ 5, khu phố 7, Phường Việt Hưng, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: Civil Group 5, Quarter 7, Viet Hung Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Mai Chemicals
Địa chỉ: Tầng 5, 231-233 Lê ThánhTôn , Phường Bến Thành, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 5th Floor, 231-233 Le Thanhton, Ben Thanh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hùng Cường JP
Địa chỉ: Số 5/4/189 Đường 19/5, Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 5/4/189, Street 19/5, Thien Truong Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH TNHH Thương Mại FKB Việt Nam
Địa chỉ: Số 13, Lô S10 đường Nguyễn Tất Thành, Khu đô thị chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 13, Lot S10, Nguyen Tat Thanh Street, Chua Ha Tien Urban Area, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Thế Mùi
Địa chỉ: Số 367, khu 2, ấp 2, Xã Phú Vinh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 367, Khu 2, Hamlet 2, Phu Vinh Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phát Thiên Tấn
Địa chỉ: Số 494, khu phố 2, Phường Long Hưng, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 494, Quarter 2, Long Hung Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Osaka Nhật Bản
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Osaka Nhật Bản được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Tập Đoàn Osaka Nhật Bản
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tập Đoàn Osaka Nhật Bản được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Tập Đoàn Osaka Nhật Bản tại địa chỉ Số 6 LK6 KĐG Mậu Lương, Phường Kiến Hưng , Quận Hà Đông , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109941661
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu