Công Ty TNHH Mysu Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 6 - 2020
Địa chỉ: Số 8/12 ngõ 35 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 8/12, 35 Tay Son Lane, Quang Trung Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109239491
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hữu Như
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mysu Việt Nam
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí (Building of pleasure and sporting boats) 30120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan (Manufacture of air and spacecraft and related) 30300
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other special-purpose machinery) 28299
Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng (Manufacture of machinery for constructive materials production) 28291
Sản xuất mô tô, xe máy (Manufacture of motorcycles) 30910
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other transport equipment n.e.c) 30990
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 29200
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội (Manufacture of military fighting vehicles) 30400
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 30920
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Mysu Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Liễu Nguyệt Vân
Địa chỉ: 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DTTM Mirae CNVN
Địa chỉ: 20 Đường Số 5, Khu Dân Cư Conic, Xã Phong Phú, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 20, Street No 5, Conic Residential Area, Phong Phu Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn DTL
Địa chỉ: Số 134/51 Đường số 1, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 134/51, Street No 1, Ward 16, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Ngoại Hối Quốc Tế Nasdaq
Địa chỉ: Tòa nhà TSA, 226 Nguyễn Phúc Nguyên, Phường 09, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Tsa Building, 226 Nguyen Phuc Nguyen, Ward 09, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DWK Group
Địa chỉ: Nhà số 2, đường 14 khu Vạn Phúc City, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 2, 14 Khu Van Phuc City Street, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Super Diamont Capital
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà MD Complex, số 68 Nguyễn Cơ Thạch, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Address: 6th Floor, MD Complex Building, No 68 Nguyen Co Thach, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn D&T
Địa chỉ: 412 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 412 Nguyen Thi Minh Khai, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Mizuho VN
Địa chỉ: số 32 ngách 111/1 nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 32, 111/1 Nguyen Xien Alley, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Alphastock
Địa chỉ: Lô 29 khu B2-57, Khu đô thị ven sông Hòa Quý, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: Lot 29 Khu B2-57, Ven Song Hoa Quy Urban Area, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư TRV Capital
Địa chỉ: Phòng 24 Tầng 7 tòa nhà Việt Á,SỐ9 Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: Zoom 24 Tang 7, Viet A Building, So9 Duy Tan, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mysu Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mysu Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Mysu Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mysu Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Mysu Việt Nam tại địa chỉ Số 8/12 ngõ 35 Tây Sơn, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109239491
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu