Công Ty TNHH Happymoon Foods
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2022
Địa chỉ: Tầng 3, Nhà số 6, Ngách 91/35, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 3rd Floor, No 6, Alley 91/35, Nguyen Chi Thanh Street, Lang Ha Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food)
Mã số thuế: Enterprise code:
0110191389
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Happymoon Foods Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Happymoon Foods Co.,Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Phương
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Happymoon Foods
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Happymoon Foods
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Hải Sản Thịnh Phúc
Địa chỉ: Thửa số 1, tờ bản đồ số 3,Tổ 1, ấp 4, Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua So 1, To Ban Do So 3, Civil Group 1, Hamlet 4, Binh Dai Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TM Minh Khôi Food
Địa chỉ: số 30 đường 2/9 khóm 2, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 30, 2/9 Khom 2 Street, Duyen Hai Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Huy Vương
Địa chỉ: Số nhà 224 Đường Phan Đình Phùng, Tổ dân phố 7, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: No 224, Phan Dinh Phung Street, Civil Group 7, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV TM Thư Hoàng
Địa chỉ: Khu dân cư 5, Tổ dân phố Châu Me, Phường Sa Huỳnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Residential Area 5, Chau Me Civil Group, Sa Huynh Ward, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Thanh Long Tường Vy
Địa chỉ: Tổ 8, Thôn Lập Phước, Xã Tân Lập, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Civil Group 8, Lap Phuoc Hamlet, Tan Lap Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Cao Coffee Việt Nam
Địa chỉ: 232 Bùi Thị Xuân, Phường 1 Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 232 Bui Thi Xuan, 1 Bao Loc Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Vũ Mạnh Cường
Địa chỉ: Số 408 đường Lý Thường Kiệt, tổ 5, Phường Trần Lãm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 408, Ly Thuong Kiet Street, Civil Group 5, Tran Lam Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đức Diện
Địa chỉ: Tổ 8 Phú Thạnh, Phường Tây Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 8 Phu Thanh Civil Group, Tay Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thiên Ý Gia Lai
Địa chỉ: 144/52 Âu Cơ, Tổ 4, Phường An Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: 144/52 Au Co, Civil Group 4, An Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Lan 168
Địa chỉ: ấp Thái Hoà, Xã Mỹ Lợi, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Thai Hoa Hamlet, My Loi Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Happymoon Foods
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Happymoon Foods được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Happymoon Foods
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Happymoon Foods được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Happymoon Foods tại địa chỉ Tầng 3, Nhà số 6, Ngách 91/35, Đường Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0110191389
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu