Công Ty TNHH Quốc Tế Cheery
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 3 - 2022
Địa chỉ: 211 Giảng Võ, Phường Cát Linh , Quận Đống đa , Hà Nội Bản đồ
Address: 211 Giang Vo, Cat Linh Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109936742
Điện thoại/ Fax: 0989046920
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Đống đa
Người đại diện: Representative:
Lưu Hải Yến
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Nam Hòa, Xã Hồng Tiến, Huyện Kiến Xương, Thái Bình
Representative address:
Nam Hoa Hamlet, Hong Tien Commune, Kien Xuong District, Thai Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Cheery
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Medical and dental practice activities) 8620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quốc Tế Cheery
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chuỗi Phòng Khám Da Liễu Nguyễn Mai Châu
Địa chỉ: 29 Đường số 8 Hà Đô Centrosa, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29, 8 Ha Do Centrosa Street, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nha Khoa Vic's
Địa chỉ: 74 Cửu Long, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 74 Cuu Long, Ward 2, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Chăm Sóc Sức Khỏe An Bình
Địa chỉ: Số nhà 40 Hoàng Diệu, Tổ 18, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 40 Hoang Dieu, Civil Group 18, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH Nha Khoa Phú Thịnh
Địa chỉ: Số 02, đường Hùng Vương, khu phố 8, Thị Trấn Gia Ray, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 02, Hung Vuong Street, Quarter 8, Gia Ray Town, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Ruby Plastic Surgery Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 6, số 166 Triệu Việt Vương, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: 6th Floor, No 166 Trieu Viet Vuong, Nguyen Du Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Lia Beauty
Địa chỉ: 434 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 434 Cao Thang, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Win Hà Nội
Địa chỉ: 190 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: 190 Nguyen Luong Bang, Quang Trung Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nam Dược Bảo An
Địa chỉ: Số nhà 98A, ngõ 401 đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 98a, Lane 401, Xuan Dinh Street, Xuan Dinh Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiện Nhân Medical
Địa chỉ: Số THA-221 Thảo Nguyên, Khu đô thị Ecopark, Xã Cửu Cao, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên
Address: No Tha-221 Thao Nguyen, Ecopark Urban Area, Cuu Cao Commune, Van Giang District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nhã Nam Y Viện
Địa chỉ: 242/33 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 242/33 Thoai Ngoc Hau, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Cheery
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Cheery được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quốc Tế Cheery
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quốc Tế Cheery được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quốc Tế Cheery tại địa chỉ 211 Giảng Võ, Phường Cát Linh , Quận Đống đa , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109936742
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu