Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 12 - 2020
Địa chỉ: Điểm X5, Khu Ma Vũ, Thôn Trung, Xã Việt Hùng , Huyện Đông Anh , Hà Nội Bản đồ
Address: Diem X5, Khu Ma Vu, Trung Hamlet, Viet Hung Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109479782
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Mba Đa
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Nghiêm Thanh Tùng
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Trung, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Representative address:
Trung Hamlet, Viet Hung Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 24320
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quý hiếm (Exploitation of precious metal ores) 7300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Điện Tử Suretron Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng C-X9, Lô C1, C2, C3, C4, C5, C6; một phần Lô C7; Lô C8, C9, C10, C11, C12, Khu Công Nghiệp Phú Tân, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong C-X9, Lot C1, C2, C3, C4, C5, C6; Mot Phan, Lot C7; Lo C8, C9, C10, C11, C12, Phu Tan Industrial Zone, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TM - DV - SX Kỹ Thuật Điện Tử Thái Toàn
Địa chỉ: Số 306/68, khu phố 10, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 306/68, Quarter 10, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Liên Doanh Cơ Điện Vạn Thái Long
Địa chỉ: Lô CN 06, ô 06, Cụm Công nghiệp cẩm Thịnh, Phường cẩm Thịnh, Thành phố cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Lot CN 06, O 06, Cong Nghiep Cam Thinh Cluster, Cam Thinh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Chế Tạo Máy HL
Địa chỉ: 2/10 tổ 17, khu phố 3, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: 2/10 Civil Group 17, Quarter 3, Buu Long Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Sotek Indv
Địa chỉ: Xóm Nội, Xã Mão Điền, Thị Xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Noi Hamlet, Mao Dien Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghiệp Chính Xác Wujiang Screwtech Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng D02 (thuê lại của Công ty cổ phần KCN TânVũ - Hải Phòng) Lô CN4G, Khu công nghiệp và Dịch vụ hàng hải (DEEP c 2B) thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: NHA XUONG D02 (Thue Lai Cua Cong Ty Co Phan, Tanvu Industrial Zone, Hai Phong City), Lot CN4G, And Dich Vu Hang Hai (Deep C 2B) Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu - Cat Hai Industrial Zone, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Điện Tử Feelux (Việt Nam)
Địa chỉ: số 88, Tổ dân phố Phú Mỹ 1, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Address: No 88, Phu My 1 Civil Group, Dinh Ke Ward, Bac Giang City, Tinh Bac Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Mba Việt Nam
Địa chỉ: Khu Sơn Trung, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Khu Son Trung, Nam Son Ward, Bac Ninh City, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Mulin Việt Nam
Địa chỉ: Lô F1 và F2 Đường D4, Cụm công nghiệp Tân Tiến 2, ấp Thái Dũng, Xã Tân Tiến, Huyện Đồng Phú, Bình Phước
Address: Lot F1 And F2, D4 Street, Cong Nghiep Tan Tien 2 Cluster, Thai Dung Hamlet, Tan Tien Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Cinderson Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng F3-3 (Khu A) Lô A4, Đường NA1, Khu công nghiệp Thới Hòa, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong F3, 3 District (Khu A), Lot A4, Na1 Street, Thoi Hoa Industrial Zone, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty CP Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh
Thông tin về Công Ty CP Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến Áp Và Thiết Bị Điện Đông Anh tại địa chỉ Điểm X5, Khu Ma Vũ, Thôn Trung, Xã Việt Hùng , Huyện Đông Anh , Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109479782
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu