Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 4 - 2020
Địa chỉ: Thôn Cổ Miếu, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: Co Mieu Hamlet, Thuy Lam Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109144218
Điện thoại/ Fax: 0987288861
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Phạm Đình Nguyên
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Cổ Miếu-Xã Thuỵ Lâm-Huyện Đông Anh-Hà Nội.
Representative address:
Co Mieu Hamlet, Thuy Lam Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý (Activities of commission agents) 46101
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đấu giá (Activities of auction sale) 46103
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới (Activities of commodity brokers) 46102
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 28140
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric transformers and electricity distribution and control apparatus) 27102
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 28180
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 28260
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 28220
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 28230
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 28190
Sản xuất mô tơ, máy phát (Manufacture of electric motor, generators) 27101
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Yonghao (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN-36, KCN Thuận Thành II, Xã Mão Điền, Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh
Address: Lot CN-36, Thuan Thanh Ii Industrial Zone, Mao Dien Commune, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH VDL Electronics (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN7, Khu Công nghiệp Điềm Thụy, Phường Hồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Lot CN7, Diem Thuy Industrial Zone, Hong Tien Ward, Pho Yen City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Giang Hải Phát
Địa chỉ: Số 33/20/05 Hoàng Diệu, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 33/20/05 Hoang Dieu, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH HW Energy Technology
Địa chỉ: Lô đất CN 2F, Khu Công nghiệp và dịch vụ Hàng Hải Deep C2B thuộc Khu kinh tế Đình Vũ É Cát Hải, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng
Address: Lot Dat CN 2F, And Dich Vu Hang Hai deep C2B Thuoc Khu Kinh Te Dinh Vu E Cat Hai Industrial Zone, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nwestern Solar Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN-06, Khu công nghiệp Vân Trung, Xã Vân Trung , Huyện Việt Yên , Bắc Giang
Address: Lot CN-06, Van Trung Industrial Zone, Van Trung Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thornova Solar Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng số 1 và số 2 Lô (VI) VI-1.2, Đường N1 giao với Đườ, Xã Ngọc Xá , Huyện Quế Võ , Bắc Ninh
Address: NHA XUONG SO 1 And SO 2 LO (Vi), Vi-1.2, N1 Giao Voi Duo Street, Ngoc Xa Commune, Huyen Que Vo, Bac Ninh
Công Ty TNHH RRC Power Solutions
Địa chỉ: Khu C, Lô CN4-01, Khu Phi Thuế Quan và Khu Công Nghiệp Nam Đ, Phường Đông Hải 2 , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Khu C, Lot CN4-01, Khu Phi Thue Quan And, Nam D Industrial Zone, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Trend Power Technology (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN-08, KCN Hòa Phú, Xã Mai Đình, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN-08, Hoa Phu Industrial Zone, Mai Dinh Commune, Hiep Hoa District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Vietnam Sunergy Cell
Địa chỉ: Khu công nghiệp Cẩm Khê, Thị trấn Cẩm Khê, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
Address: Cam Khe Industrial Zone, Cam Khe Town, Cam Khe District, Phu Tho Province
Công Ty TNHH Linh Kiện Khuôn Mẫu DTD
Địa chỉ: NR. Ông Nguyễn Đức Chủ, Thôn Sau, Xã Bằng An, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: NR. Ong Nguyen Duc Chu, Sau Hamlet, Bang An Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Xây Lắp Đông Á tại địa chỉ Thôn Cổ Miếu, Xã Thuỵ Lâm, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109144218
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu