Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 4 - 2013
Địa chỉ: Khu công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội Bản đồ
Address: Nguyen Khe Industrial Zone, Nguyen Khe Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0106161663
Điện thoại/ Fax: 02439685728
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Quang Hiện
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn Khê Nữ-Xã Nguyên Khê-Huyện Đông Anh-Hà Nội
Representative address:
Khe Nu Hamlet, Nguyen Khe Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 28160
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 28110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 28150
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 28130
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 28250
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 28240
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 28170
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 25130
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 29300
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 23990
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 24100
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 28120
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 29100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 33150
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Đỉnh Hùng
Địa chỉ: Nhà xưởng số 3, đường Thuận Giao 21, Cụm Khu Công Nghiệp Tân Thành, Khu Phố Hòa Lân 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: Nha Xuong So 3, Thuan Giao 21 Street, Cum, Tan Thanh Industrial Zone, Hoa Lan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Phanmemfpt66
Địa chỉ: Số 4/94 Phố Phan Trứ, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Address: No 4/94, Phan Tru Street, Lam Ha Ward, Kien An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH TMDV Hùng Dương
Địa chỉ: E6/40 Đường Thới Hòa, Tổ 17, Âp 5, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E6/40, Thoi Hoa Street, Civil Group 17, Ap 5, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Và Phát Triển Toàn Tâm
Địa chỉ: Số 66/2B Đường Miếu Gò Xoài, Khu phố 24, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 66/2B, Mieu Go Xoai Street, Quarter 24, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư TP Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 286A, tổ 14B, khóm Vĩnh Hòa, Phường Tân Ngãi, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 286a, 14B Civil Group, Khom Vinh Hoa, Tan Ngai Ward, Vinh Long City, Vinh Long Province
Công Ty TNHH TMDV Long Phi
Địa chỉ: 21 Đường số 52, Phường 2, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 21, Street No 52, Ward 2, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Tổng Hợp Xuất Nhập Khẩu Thanh Vũ
Địa chỉ: Số 44/12, Khu vực 3, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ
Address: No 44/12, Khu Vuc 3, An Khanh Ward, Ninh Kieu District, Can Tho City
Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Chuyển Xuân Việt
Địa chỉ: Số 125/18 Đường Đồng Cây Viết, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 125/18, Dong Cay Viet Street, Phu My Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Sơn Miền Nam
Địa chỉ: 30/13 Đường Tô Ký, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 30/13, To Ky Street, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Nam Hà
Địa chỉ: Lầu 3, Số 376 Võ Văn Tần, Phường 05, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Lau 3, No 376 Vo Van Tan, Ward 05, District 3, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Cơ Khí Thiên Đức tại địa chỉ Khu công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0106161663
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu