Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 1 - 2013
Địa chỉ: Thôn Trung Tiến - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội Bản đồ
Address: Trung Tien Hamlet, Tran Phu Commune, Chuong My District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
19-06-2013
Mã số thuế: Enterprise code:
2900811685-002
Điện thoại/ Fax: 02383617150
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Chương Mỹ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thế Trung
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 20-Xã Nghi Văn-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An
Representative address:
Hamlet 20, Nghi Van Commune, Nghi Loc District, Nghe An Province
Các loại thuế: Taxes:
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Quây Liên Trung Việt
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Khê (tại nhà bà Trần Thị Kim Loan), Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: VINH KHE Hamlet (Tai NHA BA TRAN THI Kim Loan), An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại Và Xây Dựng Trung Đông
Địa chỉ: Số 45 Nguyễn Thị Định, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 45 Nguyen Thi Dinh, Hai Tan Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Đường Anh
Địa chỉ: 41/6AẤp Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 41/6aap Dong, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Atg Phương Minh
Địa chỉ: 13 Đường Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 13, Thong Nhat Street, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Xây Dựng Như Thông
Địa chỉ: Số 114 Đường số 10, Khu Dân Cư Cityland, Phường 10, Quận Gò vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 114, Street No 10, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại R&K
Địa chỉ: Tầng 2, Số 81 Đường Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2nd Floor, No 81, Cach Mang Thang Tam Street, Ben Thanh Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Đồng Dũng Phát
Địa chỉ: TỔ07, Âp Bình Thắng, Xã Bình Long, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang
Address: To07, Ap Binh Thang, Binh Long Commune, Chau Phu District, An Giang Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vật Liệu Xây Dựng Ngọc Hà
Địa chỉ: 833 - 835 Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 833 - 835 Hung Phu, Ward 9, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Gạch Trần Nguyễn
Địa chỉ: 58/95 Nguyễn Minh Hoàng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 58/95 Nguyen Minh Hoang, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Minh Trí Điện Biên
Địa chỉ: Số nhà 90, Tổ dân phố 10, Phường Thanh Trường, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên
Address: No 90, Civil Group 10, Thanh Truong Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội
Thông tin về Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần NTT Tại Hà Nội tại địa chỉ Thôn Trung Tiến - Xã Trần Phú - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2900811685-002
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu