Công Ty Cổ Phần Chibi Decor
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2021
Địa chỉ: Số 80 ngách 14 ngõ 61 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 80, Alley 14, 61 Phung Chi Kien Lane, Nghia Do Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109821928
Điện thoại/ Fax: 0974327766
Tên tiếng Anh: English name:
Chibi Decor Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Văn Vượng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chibi Decor
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chibi Decor
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TMDV Kỹ Thuật Trương Thịnh Phát
Địa chỉ: 21/9 đường Tân Thới Nhì 30, ấp Dân Thắng 1,, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 21/9, Tan Thoi Nhi 30 Street, Dan Thang 1 Hamlet, Tan Thoi Nhi Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Khai Thác Phát Đạt
Địa chỉ: Thôn Kim Châm (tại nhà bà Vũ Thị Thủy), Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: Kim CHAM Hamlet (Tai NHA BA VU THI Thuy), My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại HST Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Văn Tinh, Xã Xuân Canh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Address: Van Tinh Hamlet, Xuan Canh Commune, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Ktcons
Địa chỉ: Số 39 Lô 2, Tổ 28, Đền Lừ 1, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 39, Lot 2, Civil Group 28, Den Lu 1, Hoang Van Thu Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vật Liệu Xây Dựng Hướng Dương
Địa chỉ: Số 322/3, tổ 3, khu phố 11, Phường An Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 322/3, Civil Group 3, Quarter 11, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH TCHC 686
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Thị Trấn Vũ Quang, Huyện Vũ Quang, Tỉnh Hà Tĩnh
Address: Civil Group 4, Vu Quang Town, Vu Quang District, Ha Tinh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Bot
Địa chỉ: Tổ 5, ấp Bình Tiến, Xã Bình Châu, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: Civil Group 5, Binh Tien Hamlet, Binh Chau Commune, Xuyen Moc District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sông Lô Vĩnh Phúc
Địa chỉ: Thôn Xóm Mới, Xã Quang Yên, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Thon, Moi Hamlet, Quang Yen Commune, Song Lo District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Đức Thịnh
Địa chỉ: Thôn Te Xuyên Ben, Xã Đức Lý, Huyện Lý Nhân, Tỉnh Hà Nam
Address: Te Xuyen Ben Hamlet, Duc Ly Commune, Ly Nhan District, Ha Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Châu Khương
Địa chỉ: Thôn Phước Lợi 1, Xã Phước Đồng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Phuoc Loi 1 Hamlet, Phuoc Dong Commune, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Chibi Decor
Thông tin về Công Ty CP Chibi Decor được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chibi Decor
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chibi Decor được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chibi Decor tại địa chỉ Số 80 ngách 14 ngõ 61 Phùng Chí Kiên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109821928
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu