Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Metalink
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 11 - 2021
Địa chỉ: Tầng 7 tòa nhà Văn phòng Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: 7th Floor, Van Phong Viet A Building, No 9, Duy Tan Street, Dich Vong Hau Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
0109838110
Điện thoại/ Fax: 02462666699
Tên tiếng Anh: English name:
Metalink Automation Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Quang Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tự Động Hóa Metalink
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 6209
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 2680
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 2652
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Manufacture of bodies (coachwork) for motor vehicles; manufacture of trailers and semi-trailers) 2920
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 2660
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 2670
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (Manufacture of bicycles and invalid carriages) 3092
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 5820
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Metalink
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Iot Solution
Địa chỉ: Số 4, Đường Nơ Trang Long, Khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 4, No Trang Long Street, Khu Pho, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Hằng Tín
Địa chỉ: Lô LK02-26 Đường số 7, Khu đô thị Mipeco - Nha Trang, Số 68 đường Tô Hiệu, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Lot LK02-26, Street No 7, Mipeco - Nha Trang Urban Area, No 68, To Hieu Street, Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Longsys Technology
Địa chỉ: Phòng 202, Lô CC1 KCN Yên Phong, Xã Yên Trung, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Zoom 202, Lot CC1, Yen Phong Industrial Zone, Yen Trung Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Âm Thanh Số Thiên Vũ - Chi Nhánh Bình Tân
Địa chỉ: 19/33/16 Đường số 20, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 19/33/16, Street No 20, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TMDV Hùng Ngân
Địa chỉ: 95 Hương Lộ 2, Xã Củ Chi, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 95 Huong Lo 2, Xa, Cu Chi District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Techcart-Chi Nhánh Hoàng Thi
Địa chỉ: Số 5, Đường Thoại Ngọc Hầu, ấp Nam Sơn, Xã Thoại Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 5, Thoai Ngoc Hau Street, Nam Son Hamlet, Thoai Son Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trường Yến VP
Địa chỉ: Số nhà 101 đường Nguyễn Viết Xuân, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 101, Nguyen Viet Xuan Street, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Viễn Thông Quốc Hùng
Địa chỉ: Số nhà 567, đường Hùng Vương, Xã Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam
Address: No 567, Hung Vuong Street, Bat Xat Commune, Tinh Lao Cai, Viet Nam
Công Ty TNHH Điện Máy - Điện Lạnh Hoàng Hải
Địa chỉ: Số 81-83, Nguyễn Trãi, Khóm 4, Phường Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 81-83, Nguyen Trai, Khom 4, Hong Ngu Ward, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Dịch Vụ PCCC Duy Ngọc
Địa chỉ: Ấp Long Thạnh, Xã Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Long Thanh Hamlet, Chau Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Tự Động Hóa Metalink
Thông tin về Công Ty CP Tự Động Hóa Metalink được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Metalink
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tự Động Hóa Metalink được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tự Động Hóa Metalink tại địa chỉ Tầng 7 tòa nhà Văn phòng Việt Á, số 9 phố Duy Tân, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0109838110
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu