Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 21/521, đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 21/521, Pham Van Dong Street, Co Nhue 1 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108125519
Điện thoại/ Fax: 02437550836 -09128804
Tên tiếng Anh: English name:
Tan Binh Contruction Transport And Trading Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Bình
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles) 45411
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles) 45412
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 45420
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý mô tô, xe máy (Sale of motorcycles on a fee or contract basis) 45413
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Sale of car on a fee or contract basis (under 12 seats)) 45131
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Đại lý xe có động cơ khác (Sale of other motor vehicles on a fee or contract) 45139
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (Service activities incidental to land and rail) 5221
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Quang Hào Phúc
Địa chỉ: Số 3 Nguyễn Tất Thành, Phường 13, Quận 4, Hồ Chí Minh
Address: No 3 Nguyen Tat Thanh, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Khang Thịnh
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Phường Nghĩa Phú, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Nghia Phu Ward, Gia Nghia City, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Bãi Đậu Xe Cho Xã Viên HTX Xe Vận Tải Và Du Lịch Thái Dương
Địa chỉ: 25 NGUYễN HữU TIếN, Phường Tây Thạnh, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Address: 25 Nguyen Huu Tien, Tay Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Crystal Express
Địa chỉ: Tòa nhà số 5, Công viên Bến Du thuyền Quốc tế, đường Nguyễn Cơ Thạch, Phường Vĩnh Hoà, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Address: Building 5, Cong Vien Ben Du Thuyen Quoc Te, Nguyen Co Thach Street, Vinh Hoa Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Atlantic Container Line Globe
Địa chỉ: D41 Đường An Lộc, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D41, An Loc Street, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DV Vận Tải Nhật Hào
Địa chỉ: 116/13 Nguyễn Văn Lượng, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 116/13 Nguyen Van Luong, Ward 17, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Vận Tải Đường Sắt Sài Gòn
Địa chỉ: Số A17, Ngõ 100, Đường Trung Kính, Tổ 38, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Address: No A17, Lane 100, Trung Kinh Street, Civil Group 38, Yen Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TM DV Xuất Nhập Khẩu Vạn Đạt
Địa chỉ: 2814/57 Huỳnh Tấn Phát, Ấp 5, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 2814/57 Huynh Tan Phat, Hamlet 5, Nha Be Town, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Vận Tải Thăng Long
Địa chỉ: Số 3 Ngách 4, Ngõ 376, Đường Khương Đình , Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 3, Alley 4, Lane 376, Khuong Dinh Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nâng Hạ Quốc Kiệt
Địa chỉ: Thửa đất số 466,Tờ bản đồ số 80,Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 466, To Ban Do So 80, 1B Quarter, An Phu Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Vận Tải Xây Dựng Và Thương Mại Tân Bình tại địa chỉ Số 21/521, đường Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108125519
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu