Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 2 - 2017
Địa chỉ: Số 1 ngõ 52 phố Nhổn, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 1, Lane 52, Nhon Street, Tay Tuu Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows)
Mã số thuế: Enterprise code:
0107722551
Điện thoại/ Fax: 0933666622
Tên tiếng Anh: English name:
Star Entertainment And Event Organize Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Star Entertainment And Event Organize Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thị Xuân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng (Activities of collection agencies and credit bureaus) 82910
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi (Activities of call centres) 82200
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Other specialized office support activities) 82199
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Photo, chuẩn bị tài liệu (Photocopying, document preparation activities) 82191
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Và Dịch Vụ Ẩm Thực Danamice
Địa chỉ: Số 71 Đường An Hải 17, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: No 71, An Hai 17 Street, An Hai Bac Ward, Son Tra District, Da Nang City
Công Ty TNHH DQ97 Entertainment
Địa chỉ: Thôn Nà Săm, Xã Thượng Giáo, Huyện Ba Bể, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam
Address: Na Sam Hamlet, Thuong Giao Commune, Huyen Ba Be, Tinh Bac Kan, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Tri Tâm Group
Địa chỉ: 16B Phan Đăng Lưu, Cư xá Phan Đăng Lưu, Phường 1, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 16B Phan Dang Luu, Cu Xa Phan Dang Luu, Ward 1, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tổ Chức Sự Kiện Cẩm
Địa chỉ: Số 166C Phan Đình Phùng, khu phố 6, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 166C Phan Dinh Phung, Quarter 6, Phu Khuong Ward, Ben Tre City, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Tổ Chức Sự Kiện Bão Thy
Địa chỉ: Số 155, Ấp An Trạch Đông, Xã Thành Thới A, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: No 155, An Trach Dong Hamlet, Thanh Thoi A Commune, Huyen Mo Cay Nam, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Công Ty TNHH Truyền Thông Và Sự Kiện Trà Đá Creative
Địa chỉ: Số 84A Phố Lạc Trung A, tổ 13, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 84a, Lac Trung A Street, Civil Group 13, Thanh Luong Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Minh Group ST
Địa chỉ: Số 240, ấp Long Thành, Xã Tân Long, Thị xã Ngã Năm, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Address: No 240, Ap, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Du Lịch & Sự Kiện Thiên Bình Travel
Địa chỉ: 64/27 Chương Dương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định
Address: 64/27 Chuong Duong, Nguyen Van Cu Ward, Quy Nhon City, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Truyền Thông & Giải Trí Space
Địa chỉ: Số 202, ngõ 150 Phố Tân Khai, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Address: No 202, Lane 150, Tan Khai Street, Vinh Hung Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Quảng Cáo Và Sự Kiện Picc Group
Địa chỉ: 176/20 Trần Huy Liệu, Phường 15, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 176/20 Tran Huy Lieu, Ward 15, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao
Thông tin về Công Ty CP Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Sự Kiện Và Giải Trí Ngôi Sao tại địa chỉ Số 1 ngõ 52 phố Nhổn, Phường Tây Tựu, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0107722551
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu