Công Ty Cổ Phần Organic Green Nut
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 1 - 2018
Địa chỉ: Số 2B ngách 34 ngõ 612 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội Bản đồ
Address: No 2B, Alley 34, Lane 612, La Thanh Street, Giang Vo Ward, Ba Dinh District, Ha Noi City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Mã số thuế: Enterprise code:
0108119762
Điện thoại/ Fax: 0981925507
Tên tiếng Anh: English name:
Organic Green Nut Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Hà Nội
Người đại diện: Representative:
Đỗ Thị Trâm
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Organic Green Nut
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Organic Green Nut
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Hưng Đạt Phát Đăk Hà
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Ngọk Réo, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Ngok Reo Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty TNHH Hakor
Địa chỉ: 22 Nguyễn Đình Thi, Phường Phước Long, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 22 Nguyen Dinh Thi, Phuoc Long Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Nông Sản Chất Đốt Vĩnh Thiện
Địa chỉ: Số 354, đường Hồ Thị Hương, tổ 3, khu phố 5, Phường Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 354, Ho Thi Huong Street, Civil Group 3, Quarter 5, Phuong, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Huy Đức
Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Ứng Thiên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Thuong Hamlet, Ung Thien Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Cà Phê Minh Anh Phát
Địa chỉ: Số nhà 27, QL20, thôn 3, Xã Hòa Ninh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 27, QL20, Hamlet 3, Hoa Ninh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thủy Sản Bình Vân
Địa chỉ: Đường N7, Khu phố Phước Hải, Phường Phước Hội, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: N7 Street, Phuoc Hai Quarter, Phuoc Hoi Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Sản Và Phụ Tùng Xe Hơi Minh Khang
Địa chỉ: 189 Thôn Bia Ray, Xã Tân Hội, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 189, Bia Ray Hamlet, Tan Hoi Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trái Cây Sầu Riêng Vĩnh Chánh
Địa chỉ: Số 53 Liên Đầm, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 53 Lien Dam, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV XNK Tâm An LS
Địa chỉ: Số nhà 16, Ngõ 247, Đường Lê Lợi, Phường Đông Kinh, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 16, Lane 247, Le Loi Street, Dong Kinh Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH XNK Nông Sản Quang Hưng
Địa chỉ: Thôn Yên Vinh, Xã Quang Minh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Yen Vinh Hamlet, Quang Minh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty CP Organic Green Nut
Thông tin về Công Ty CP Organic Green Nut được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Organic Green Nut
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Organic Green Nut được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Organic Green Nut tại địa chỉ Số 2B ngách 34 ngõ 612 đường La Thành, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội hoặc với cơ quan thuế Hà Nội để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0108119762
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu