Công Ty Cổ Phần Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2022
Địa chỉ: Tổ 17, Thị trấn Vị Xuyên , Huyện Vị Xuyên , Hà Giang Bản đồ
Address: Civil Group 17, Vi Xuyen Town, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology)
Mã số thuế: Enterprise code:
5100493365
Điện thoại/ Fax: 0962836110
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Hà Giang
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Thục Linh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Lai 2, Phường Thuận Thành, Thành phố Phổ Yên, Thái Nguyên
Representative address:
Lai 2 Hamlet, Thuan Thanh Ward, Pho Yen City, Thai Nguyen Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 28210
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 72110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 72120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 72130
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 72140
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 72210
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 79900
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 82920
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ (Activities of business, employers organizations) 94110
Hoạt động của các hội nghề nghiệp (Activities of professional membership organizations) 94120
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Systematic Functions - Trung Tâm Nghiên Cứu Ứng Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo
Địa chỉ: Ô 06 – BT2, Khu đô thị mới Mễ Trì Hạ, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: O 06 - BT2, Moi Me Tri Ha Urban Area, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đúc Miền Trung
Địa chỉ: 08 Bá Giáng 6, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
Address: 08 Ba Giang 6, Hoa Quy Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại Và Dịch Vụ Công Thương Foodtech
Địa chỉ: 93 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 93 Tan Ky Tan Quy, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Nhân Lực Công Nghệ Cao Và Robot Thông Minh VTG
Địa chỉ: Phòng 201, Trung tâm ươm tạo và đào tạo công nghệ cao, Khu Công nghệ cao Hòa Lạc. Km 29, Đại lộ Thăng Long, Xã Thạch Hoà, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Address: Zoom 201, Trung Tam Uom Tao And Dao Tao Cong Nghe Cao, Khu Cong Nghe Cao Hoa Lac. KM 29, Dai Lo Thang Long, Thach Hoa Commune, Thach That District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Sinhtech
Địa chỉ: Số 18, Tập thể Công ty Xây lắp 2, ngõ 192 Đường Giải Phóng, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 18, Tap The Cong Ty Xay Lap 2, Lane 192, Giai Phong Street, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Opensens Inc
Địa chỉ: 449/62/19 Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 449/62/19 Truong Chinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Công Nghệ Phú Hải Hồng Việt Nam
Địa chỉ: Thửa đất số 394, tờ bản đồ số 90, Đường Nguyễn Khuyến, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Address: Thua Dat So 394, To Ban Do So 90, Nguyen Khuyen Street, Vo Cuong Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh Province
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Fullcare
Địa chỉ: 38 Nguyễn Trung Trực, Phường 9 , Thành Phố Vũng Tàu , Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 38 Nguyen Trung Truc, Ward 9, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Foli
Địa chỉ: Xóm Trung Thanh, Thôn Hữu Từ, Xã Hữu Hoà , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: Trung Thanh Hamlet, Huu Tu Hamlet, Huu Hoa Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Huy Nam R&D
Địa chỉ: 17-18-19, Nguyễn Văn Quang, KDC Nam Long, Phường Hưng Thạnh , Quận Cái Răng , Cần Thơ
Address: 17- 18-19, Nguyen Van Quang, KDC Nam Long, Hung Thanh Ward, Cai Rang District, Can Tho Province
Thông tin về Công Ty CP Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint
Thông tin về Công Ty CP Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Y Học Và Dược Liệu Bản Địa Hamint tại địa chỉ Tổ 17, Thị trấn Vị Xuyên , Huyện Vị Xuyên , Hà Giang hoặc với cơ quan thuế Hà Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5100493365
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu