Công Ty Cổ Phần Sê San Islands
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 5 - 2023
Địa chỉ: 94 Trần Quý Cáp, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai Bản đồ
Address: 94 Tran Quy Cap, Tay Son Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture)
Mã số thuế: Enterprise code:
5901200564
Điện thoại/ Fax: 02586383838
Tên tiếng Anh: English name:
Se San Islands JSC
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Se San Islands Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lý Nhân Phú
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sê San Islands
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 6201
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất xe có động cơ (Manufacture of motor vehicles) 2910
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Other repair of personal and household goods) 9529
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sê San Islands
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nuôi Trồng Thủy Hải Sản Đại Thành
Địa chỉ: Số nhà 06, Khu 7, Phường Phong Hải, Thị xã Quảng Yên, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: No 06, Khu 7, Phong Hai Ward, Quang Yen Town, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Giống Thủy Sản Nguyễn Danh NT
Địa chỉ: Số 439/5 Khóm Đầu Lộ A, Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu
Address: No 439/5 Khom Dau Lo A, Nha Mat Ward, Bac Lieu City, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Linh Huân
Địa chỉ: Thôn Quảng Hội, Xã Quang Tiến, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội
Address: Quang Hoi Hamlet, Quang Tien Commune, Soc Son District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Lương Gia VTK
Địa chỉ: Ấp Chùa Phật, Thị Trấn Hòa Bình, Huyện Hòa Bình, Tỉnh Bạc Liêu
Address: Chua Phat Hamlet, Hoa Binh Town, Hoa Binh District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Thương Mại, Dịch Vụ Và Nông Nghiệp Ngọc Linh
Địa chỉ: Thôn Lý 2, Xã Ngọc Lý, Huyện TânYên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Ly 2 Hamlet, Ngoc Ly Commune, Tanyen District, Bac Giang Province
Hợp Tác Xã Nuôi Trồng Thủy Sản An Dương
Địa chỉ: Thôn Bùng, Xã An Dương, Huyện Tân Yên, Bắc Giang
Address: Bung Hamlet, An Duong Commune, Tan Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phạm Văn Giỏi
Địa chỉ: Ấp 9B, Xã Phong Thạnh Tây B, Huyện Phước Long, Tỉnh Bạc Liêu
Address: 9B Hamlet, Phong Thanh Tay B Commune, Phuoc Long District, Bac Lieu Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Thuỷ Sản Phú Hưng
Địa chỉ: Tổ dân phố Hòa Tây, Thị Trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Tỉnh Thừa Thiên Huế
Address: Hoa Tay Civil Group, Phu Da Town, Phu Vang District, Thua Thien Hue Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Phát Tài VN
Địa chỉ: Cầu Di Linh, Xã An Đức, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Cau Di Linh, An Duc Commune, Huyen Ninh Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Khải Hoàn
Địa chỉ: A119/8 Tô Ký, Tổ 16, Khu Phố 2, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A119/8 To Ky, Civil Group 16, Quarter 2, Dong Hung Thuan Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sê San Islands
Thông tin về Công Ty CP Sê San Islands được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sê San Islands
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sê San Islands được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sê San Islands tại địa chỉ 94 Trần Quý Cáp, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai hoặc với cơ quan thuế Gia Lai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5901200564
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu