Công Ty TNHH Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 7 - 2020
Địa chỉ: Tổ 27, Ấp Bình Hòa Trung, Xã Thường Thới Hậu A, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp Bản đồ
Address: Civil Group 27, Binh Hoa Trung Hamlet, Thuong Thoi Hau A Commune, Hong Ngu District, Dong Thap Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
1402145818
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Đồng Tháp
Người đại diện: Representative:
Lưu Thị Thanh Danh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Bốc xếp hàng hóa cảng biển (Seaway cargo handling) 52243
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không (Airway cargo handling) 52245
Bốc xếp hàng hóa cảng sông (Inland water cargo handling) 52244
Bốc xếp hàng hóa đường bộ (Motorway cargo handling) 52242
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt (Railway cargo handling) 52241
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 17010
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (Manufacture of other wooden products) 16291
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện (Manufacture of forest products, cork, straw and plaiting materials, except wood) 16292
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Thành Thuận Tiến
Địa chỉ: Tổ 10, ấp 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai
Address: Civil Group 10, Hamlet 1, Tan Hiep Commune, Long Thanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Quang Dương Bình Sơn
Địa chỉ: Xóm Bá Vân 5, Xã Bình Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Ba Van 5 Hamlet, Binh Son Commune, Song Cong City, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Vận Tải Tân Chín
Địa chỉ: Số nhà 32 đường Bùi Viện, TDP số 4, Thị Trấn Tiền Hải, Huyện Tiền Hải, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: No 32, Bui Vien Street, TDP So 4, Tien Hai Town, Huyen Tien Hai, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH San Lấp Hoàng Đông
Địa chỉ: Số 81/20A, Đường Cử Luyện, Khu phố Bình Phú, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 81/20a, Cu Luyen Street, Binh Phu Quarter, Ward 5, Tan An City, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng HQG
Địa chỉ: Số nhà 34, Tổ 30B, Khu 3, Phường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 34, 30B Civil Group, Khu 3, Cao Thang Ward, Ha Long City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH Hưng Trường Thịnh Phát
Địa chỉ: 551, Ấp Bình Tây, Xã Tân Bình, Huyện Tân Trụ, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 551, Binh Tay Hamlet, Xa, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Thất Sơn
Địa chỉ: Ấp Tân Trung, Xã Tà Đảnh, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Tan Trung Hamlet, Ta Danh Commune, Huyen Tri Ton, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Chí Công Đồng Tháp
Địa chỉ: Số 963, khóm 8, Phường Mỹ Ngãi, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: No 963, Khom 8, My Ngai Ward, Cao Lanh City, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải San Lấp Đan Thanh
Địa chỉ: Số 31/12, đường Nguyễn Viết Xuân, khu phố Bình Đường 3, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 31/12, Nguyen Viet Xuan Street, Binh Quarter, Street 3, An Binh Ward, Thanh Pho, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Hoàng Ngân Chợ Gạo
Địa chỉ: Bình Thọ Thượng, Xã Bình Phan, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang, Việt Nam
Address: Binh Tho Thuong, Binh Phan Commune, Huyen Cho Gao, Tinh Tien Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư- Xây Dựng Quốc An Thịnh tại địa chỉ Tổ 27, Ấp Bình Hòa Trung, Xã Thường Thới Hậu A, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp hoặc với cơ quan thuế Đồng Tháp để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1402145818
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu