Công Ty TNHH Việt Lương Mai
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 8 - 2020
Địa chỉ: Tổ 4, ấp 4, Xã La Ngà , Huyện Định Quán , Đồng Nai Bản đồ
Address: Civil Group 4, Hamlet 4, La Nga Commune, Dinh Quan District, Dong Nai Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3603745086
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Định Quán - Tân Phú
Người đại diện: Representative:
Lương Thị Quỳnh Mai
Địa chỉ N.Đ.diện:
163/6 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
163/6 Xo Viet Nghe Tinh, Ward 26, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Lương Mai
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Việt Lương Mai
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trung An Phát Đạt
Địa chỉ: Âp 6, Xã Tân Tây, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang
Address: Ap 6, Tan Tay Commune, Go Cong Dong District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Lạnh Minh Quân
Địa chỉ: Số 11, Đường D4,Tổ 16, Khu Phố 4, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 11, D4 Street, Civil Group 16, Quarter 4, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển Long Phát
Địa chỉ: 499/6/54C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 499/6/54C Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sontana
Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Đình Bể, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 59 Nguyen Dinh Be, Tan Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Đa Năng Nhựt Như Tiên
Địa chỉ: 64/18/2 ấp 6, Xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: 64/18/2 Hamlet 6, Vinh Thuan Tay Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Minh Huy
Địa chỉ: D13/38 ấp 4, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D13/38 Ap 4, Hung Long Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Chiko (Vn)
Địa chỉ: Tầng 12, tòa nhà Techno Park, khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Techno Park Building, Vinhomes Ocean Park Urban Area, Da Ton Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Đăng
Địa chỉ: Số nhà 74A, Ngõ 136 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 74a, 136 Minh Khai Lane, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH M&E Thành Đạt
Địa chỉ: E1/5 Đường Thới Hòa, Tổ 2, Ấp 5A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E1/5, Thoi Hoa Street, Civil Group 2, 5a Hamlet, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật Khang Phát
Địa chỉ: Số 51 Đường 12B, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 51, 12B Street, Long Thanh My Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Lương Mai
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Lương Mai được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Việt Lương Mai
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Việt Lương Mai được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Việt Lương Mai tại địa chỉ Tổ 4, ấp 4, Xã La Ngà , Huyện Định Quán , Đồng Nai hoặc với cơ quan thuế Đồng Nai để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3603745086
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu