Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 4 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 35, Tổ dân phố 3, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên Bản đồ
Address: No 35, Civil Group 3, Muong Thanh Ward, Dien Bien Phu City, Dien Bien Province
Ngành nghề chính (Main profession): Điều hành tua du lịch (Tour operator activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
5600297778
Điện thoại/ Fax: 0911248888
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Thuong Mai Va Du Lich Muong Thanh Dien Bien
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Điện Biên
Người đại diện: Representative:
Trần Trung Hưng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (Television programme production activities) 59113
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh (Video programme production activities) 59111
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động sản xuất phim video (Motion picture, video and television programme production activities) 59112
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Du Lịch Địa Phương TTP
Địa chỉ: 134/4/2 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 134/4/2 Nguyen Phuc Chu, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Du Lịch Và Dịch Vụ Vuidi Tour
Địa chỉ: Ngách 7/15 ngõ Độc Lập, Tổ 4, Phường Cự Khối, Quận Long Biên, Hà Nội
Address: Alley 7/15, Doc Lap Lane, Civil Group 4, Cu Khoi Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Hành Trình Say Mê
Địa chỉ: 180/16F Đường Lạc Long Quân, Phường 10, Quận 11, Hồ Chí Minh
Address: 180/16F, Lac Long Quan Street, Ward 10, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thiên Đường Thanh Bình Việt
Địa chỉ: 127c Hòa Hưng, Phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Address: 127C Hoa Hung, Ward 12, District 10, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KVT Tourist
Địa chỉ: Số 34 Đường Số 1, Khu dân cư CityLand, Phường 10, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: No 34, Street No 1, Cityland Residential Area, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Forest & Sea Ak
Địa chỉ: 48 Đường Xuân Thới Thượng 4-1, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Address: 48, Xuan Thoi Thuong 4-1 Street, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Yacht Wave Travel
Địa chỉ: Số A4 Khu TT Bình Khê, Đường Đề Pô, Phường Phước Tân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No A4 Khu, Binh Khe Town, De Po Street, Phuoc Tan Ward, Nha Trang City, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Khám Phá Đông Dương
Địa chỉ: G19 Đường D3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: G19, D3 Street, Tan Thoi Nhat Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Vịnh Thiên Đường
Địa chỉ: R01.04 Khối A, Tầng 1, Khu liên hợp Cao ốc Sóng Thần thuộc khu phức hợp Charm Plaza 1, Số 115 đường ĐT 743C, Khu phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Bình Dương
Address: R01.04 Khoi A, 1st Floor, Khu Lien Hop Cao Oc Song Than Thuoc Khu Phuc Hop Charm Plaza 1, No 115, DT 743C Street, Thong Nhat 1 Quarter, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Du Lịch Và Phát Triển Thương Mại Việt - Trung
Địa chỉ: Thôn Đồng Thái, Xã Yên Lộc, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định
Address: Dong Thai Hamlet, Yen Loc Commune, Y Yen District, Nam Dinh Province
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên
Thông tin về Công Ty CP Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Du Lịch Mường Thanh Điện Biên tại địa chỉ Số nhà 35, Tổ dân phố 3, Phường Mường Thanh, TP Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên hoặc với cơ quan thuế Điện Biên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5600297778
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu