Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 2 - 2020
Địa chỉ: Tổ 2, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông Bản đồ
Address: Civil Group 2, Nghia Tan Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
6400417335
Điện thoại/ Fax: 0978328868
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Gia Nghĩa - Đắk Glong
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Việt Anh
Địa chỉ N.Đ.diện:
112 Ngô Quyền-Phường Tân Lợi-TP.Buôn Ma Thuột-Đắk Lắk.
Representative address:
112 Ngo Quyen, Tan Loi Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Bảo Nguyên
Địa chỉ: 48/8F Tổ 41, Ấp Thới Tứ 2, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Hồ Chí Minh
Address: 48/8F Civil Group 41, Thoi Tu 2 Hamlet, Thoi Tam Thon Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Sung He Việt Nam.
Địa chỉ: Lô B3 (Khu A3), Đường D9, Khu công nghiệp Rạch Bắp, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot B3 (Khu A3), D9 Street, Rach Bap Industrial Zone, An Tay Commune, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kim Khí Thành Nam
Địa chỉ: Thôn Phương Chử Tây (tại nhà ông Lều Văn Chương), Xã Trường Thành, Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng
Address: PHUONG CHU Tay Hamlet (Tai NHA ONG Leu VAN CHUONG), Truong Thanh Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Mạnh Đức
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Phú Xá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên
Address: Civil Group 12, Phu Xa Ward, Thai Nguyen City, Thai Nguyen Province
Công Ty TNHH 2 Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Hưng Thịnh
Địa chỉ: SỐ 309, Đường Nguyễn Chí Thanh, Khu Phố An Thạnh, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 309, Nguyen Chi Thanh Street, An Thanh Quarter, An Thanh Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Ngọc Lan HD
Địa chỉ: No3-405 Khu chung cư Bạch Đằng, Phường Nhị Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No3-405 Khu Chung Cu Bach Dang, Nhi Chau Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Văn Cao
Địa chỉ: Thôn 2, Xã Ea Nam, Huyện Ea H'leo, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Ea Nam Commune, Huyen Ea H'Leo, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Cơ Khí Hùng Long
Địa chỉ: Khu vực Long Thạnh A, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Khu Vuc Long Thanh A, Thot Not Ward, Quan Thot Not, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Phú Thành Container
Địa chỉ: Số 9/788 Thiên Lôi, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Hải Phòng
Address: No 9/788 Thien Loi, Kenh Duong Ward, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư GHT Việt Nam
Địa chỉ: Số 17.2, Lô CN03, Cụm Công nghiệp Phạm Ngũ Lão - Nghĩa Dân, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 17.2, Lot CN03, Cong Nghiep Pham Ngu Lao - Nghia Dan Cluster, Pham Ngu Lao Commune, Huyen Kim Dong, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên
Thông tin về Công Ty Tnhh Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Cường Thịnh Tây Nguyên tại địa chỉ Tổ 2, Phường Nghĩa Tân, Thành phố Gia Nghĩa, Tỉnh Đắk Nông hoặc với cơ quan thuế Đắk Nông để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6400417335
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu