Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 9 - 2025
Địa chỉ: CN2-4 Cụm Công nghiệp Tân An 2, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam Bản đồ
Address: CN2-4 Cum Cong Nghiep Tan An 2, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất cà phê (Coffee production)
Mã số thuế: Enterprise code:
6001810897
Điện thoại/ Fax: 0987864193
Tên tiếng Anh: English name:
Daklak Organic Coffee Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Daklak Organic
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Thị Hằng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Việt Vui Cà Phê
Địa chỉ: 135/20 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 135/20 Tran Hung Dao, Cau Ong Lanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phan Coffee
Địa chỉ: 02 Lô 2, Thôn Lâm Tùng, Xã Ia Chim, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Address: 02, Lot 2, Lam Tung Hamlet, Ia Chim Commune, Tinh Quang Ngai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Cà Phê S47
Địa chỉ: Số 122, Thôn 6 EaBar, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: No 122, 6 Eabar Hamlet, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Conihat
Địa chỉ: 131 Thái Hà, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: 131 Thai Ha, Phuong, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Standard Coffee
Địa chỉ: Đường 725B, Thôn Đan Phượng 1, Xã Tân Hà Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 725B Street, Thon, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM DV Thành Lộc
Địa chỉ: 243/29 Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 243/29 Lien Khu 4-5, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Đặng Mến
Địa chỉ: Ấp 2, Xã Phú Lộc, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: Hamlet 2, Phu Loc Commune, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Cà Phê Đặc Sản Việt Nam
Địa chỉ: ML 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: ML 55 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư Helena Capital
Địa chỉ: 124A Ngô Quyền, Phường Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 124a, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Linh Lăng Group
Địa chỉ: Thôn Vị Nguyên, Xã Nam Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Vi Nguyen Hamlet, Nam Thai Ninh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk
Thông tin về Công Ty CP Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Cà Phê Hữu Cơ Đắk Lắk tại địa chỉ CN2-4 Cụm Công nghiệp Tân An 2, Phường Tân An, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Đắk Lắk để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6001810897
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu