Công Ty Cổ Phần Xuân Nguyên Thịnh
Ngày thành lập (Founding date): 5 - 12 - 2018
Địa chỉ: 121 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Khuê Mỹ , Quận Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng Bản đồ
Address: 121 Nguyen Dinh Chieu, Khue My Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0401941621
Điện thoại/ Fax: 0868388875
Tên tiếng Anh: English name:
Xuan Nguyen Thinh JCS
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
CCT Quận Ngũ Hành Sơn
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thế Cường
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ 7, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Đà Nẵng
Representative address:
Civil Group 7, Thanh Binh Ward, Hai Chau District, Da Nang City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuân Nguyên Thịnh
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 47990
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 32300
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 33110
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 33190
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuân Nguyên Thịnh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Cơ Khí Và Kinh Doanh Sắt Thép Lý Huỳnh
Địa chỉ: 374A đường Lâm Văn Tết, Phường Trung Mỹ Tây, Hồ Chí Minh
Address: 374a, Lam Van Tet Street, Trung My Tay Ward, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Nhôm Kính Nội Thất Khang Thịnh
Địa chỉ: Số 1, Đường Phan Đình Phùng, Ấp 1, Xã Vị Thủy, Cần Thơ
Address: No 1, Phan Dinh Phung Street, Hamlet 1, Vi Thuy Commune, Can Tho Province
Công Ty TNHH Cơ Khí Libao
Địa chỉ: Cụm CN Hạp Lĩnh (TX: Công ty CPCK xây dựng Hùng cường), Phường Hạp Lĩnh, Bắc Ninh
Address: CN HAP LINH Cluster (TX: CONG Ty CPCK Xay DUNG HUNG CUONG), Hap Linh Ward, Bac Ninh
Công Ty TNHH Cơ Khí Xây Dựng Đăng Tâm
Địa chỉ: Thôn Phò Thiện, Xã Diên Thọ, Khánh Hòa
Address: Pho Thien Hamlet, Dien Tho Commune, Khanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Diệp Khôi Nguyên
Địa chỉ: Thôn Tân Thị, Xã Phù Cảnh, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam
Address: Tan Thi Hamlet, Phu Canh Commune, Huyen Quang Trach, Tinh Quang Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Ngọc Bảo Phát
Địa chỉ: Thửa đất số 1101, tờ bản đồ số 11, khu phố Hòa Lợi, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 1101, To Ban Do So 11, Hoa Loi Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Mai Trâm Plastic
Địa chỉ: Chất Thường, Xã Phước Hậu, Huyện Ninh Phước, Tỉnh Ninh Thuận, Việt Nam
Address: Chat Thuong, Phuoc Hau Commune, Huyen Ninh Phuoc, Tinh Ninh Thuan, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Xây Dựng Tài Lộc
Địa chỉ: Số nhà 78, Xóm Cầu Lão, Thôn Hạ, Xã Liên Trung, Huyện Đan Phượng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 78, Cau Lao Hamlet, Ha Hamlet, Lien Trung Commune, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Carbori Molds Việt Nam
Địa chỉ: Nhà xưởng C1 của Công ty Cổ phần Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa Nhật Bản tại đường Nguyễn Ái Quốc, Khu công nghiệp Nhơn Trạch III - Giai đoạn 2, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai
Address: Nha Xuong C1 Cua Cong Ty Co Phan Phat Trien Doanh Nghiep Nho And Vua Nhat Ban Tai, Nguyen Ai Quoc Street, Nhon Trach Iii - Giai Doan 2 Industrial Zone, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH CK & XD Phúc Phát Đạt
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Phố Mỹ Khoan, Thị trấn Hiệp Phước, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 1, My Khoan Quarter, Hiep Phuoc Town, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Thông tin về Công Ty CP Xuân Nguyên Thịnh
Thông tin về Công Ty CP Xuân Nguyên Thịnh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuân Nguyên Thịnh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuân Nguyên Thịnh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuân Nguyên Thịnh tại địa chỉ 121 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Khuê Mỹ , Quận Ngũ Hành Sơn , Đà Nẵng hoặc với cơ quan thuế Đà Nẵng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0401941621
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu