Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Huệ Cao Bằng
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số 005, tổ 14, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng Bản đồ
Address: No 005, Civil Group 14, Song Bang Ward, Cao Bang City, Cao Bang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
4800905090
Điện thoại/ Fax: 0915860626
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Trach Nhiem Huu Han Hung Hue Cao Bang
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Hùng Huệ Cao Bằng
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Cao Bằng
Người đại diện: Representative:
Chu Minh Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Tnhh Hùng Huệ Cao Bằng
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Huệ Cao Bằng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Lộc Tịnh Phát
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Nghĩa Dõng, Thành phố Quảng Ngãi, Quảng Ngãi
Address: Hamlet 1, Nghia Dong Commune, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Tổng Hợp Phúc Thành
Địa chỉ: Thôn Khánh Thịnh, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh, Quảng Nam
Address: Khanh Thinh Hamlet, Tam Thai Commune, Phu Ninh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Thiết Kế Thi Công Ack
Địa chỉ: 374 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 374 Thach Lam, Phu Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Dựng Cường Khoa
Địa chỉ: Số 16, Ngõ 322 Đường Xuân Phương, Tổ dân phố số 7, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 16, Lane 322, Xuan Phuong Street, So 7 Civil Group, Xuan Phuong Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và TMDV Đức Long
Địa chỉ: Số Nhà 4A Ngõ 35 Đường Nguyễn Hữu Lập, Xóm 18, Xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 4a, Lane 35, Nguyen Huu Lap Street, Hamlet 18, Nghi Phu Commune, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại VGC
Địa chỉ: Số nhà 115 Phạm Hồng Thái, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: No 115 Pham Hong Thai, Lien Bao Ward, Vinh Yen City, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Huỳnh Thi
Địa chỉ: 63 Đường số 1, Phường 7, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 63, Street No 1, Ward 7, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Và Xây Dựng Autec Việt Nam
Địa chỉ: Số 4, ngõ 285 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 4, 285 Khuat Duy Tien Lane, Thanh Xuan Bac Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Hữu Trọng
Địa chỉ: 202/55 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 202/55 Pham Van Hai, Ward 5, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Bạch Dương
Địa chỉ: 183/10 An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 183/10 An Duong Vuong, Ward 16, District 8, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Tnhh Hùng Huệ Cao Bằng
Thông tin về Công Ty Tnhh Hùng Huệ Cao Bằng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Huệ Cao Bằng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Tnhh Hùng Huệ Cao Bằng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Hùng Huệ Cao Bằng tại địa chỉ Số 005, tổ 14, Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng hoặc với cơ quan thuế Cao Bằng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4800905090
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu