Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vimana
Ngày thành lập (Founding date): 30 - 3 - 2023
Địa chỉ: Thửa số 223 tờ bản đồ 29 Hẻm 103 đường Võ Văn Kiệt, Khu vực 5 , Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Bản đồ
Address: Thua So 223 To Ban Do 29 Hem 103, Vo Van Kiet Street, Khu Vuc 5, An Hoa Ward, Quan Ninh Kieu, Can Tho City, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works)
Mã số thuế: Enterprise code:
1801742397
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Vimana Construction Investment Limited Liability Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Vimanacons
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Bùi Văn Hoan
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Vimana
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vimana
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Tổng Hợp Đại Dương
Địa chỉ: Đội 7, Thôn Vạn Định, Xã Mỹ Lộc, Huyện Phù Mỹ, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Van Dinh Hamlet, My Loc Commune, Huyen Phu My, Tinh Binh Dinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Act Thăng Long
Địa chỉ: Số nhà 27 Ngách 114/2, Ngõ 114 Đường Tân Phong, Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 27, Alley 114/2, Lane 114, Tan Phong Street, Thuy Phuong Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nhật Anh 699
Địa chỉ: Số 50, đường Mai Hắc Đế, Tổ 14, Phường Nguyễn Trãi, Thành Phố Hà Giang, Hà Giang
Address: No 50, Mai Hac De Street, Civil Group 14, Nguyen Trai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Vinco
Địa chỉ: 278/22 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Hồ Chí Minh
Address: 278/22 Pham Van Chieu, Ward 9, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Mai Thịnh Phát TH
Địa chỉ: Số 43, Tổ 11, Ấp 2, Xã Thủy Tây, Huyện Thạnh Hoá, Tỉnh Long An
Address: No 43, Civil Group 11, Hamlet 2, Thuy Tay Commune, Thanh Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Cầu Đường Ánh Dương
Địa chỉ: Số 28, Tổ 22, Ấp Phú Ân, Xã Phước Lý, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An
Address: No 28, Civil Group 22, Phu An Hamlet, Phuoc Ly Commune, Can Giuoc District, Long An Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Tân Minh Hưng
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Khai Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An
Address: Hamlet 3, Khai Son Commune, Anh Son District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Hiền Anh Lào Cai
Địa chỉ: Số nhà 136, đường Tuệ Tĩnh, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Lào Cai
Address: No 136, Tue Tinh Street, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Thành Phát QN
Địa chỉ: Tổ 3, Thôn Khánh Thọ, Xã Tam Thái, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam
Address: Civil Group 3, Khanh Tho Hamlet, Tam Thai Commune, Phu Ninh District, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Lê Gia Thịnh
Địa chỉ: 329 Nguyễn Hiến Lê, Phường Hoà Xuân, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 329 Nguyen Hien Le, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Vimana
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Vimana được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vimana
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Xây Dựng Vimana được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vimana tại địa chỉ Thửa số 223 tờ bản đồ 29 Hẻm 103 đường Võ Văn Kiệt, Khu vực 5 , Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Cần Thơ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1801742397
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu