Công Ty TNHH Phước Bình Tân
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 5 - 2022
Địa chỉ: QL13, Tổ 4, ấp 1, Xã Thành Tâm , Huyện Chơn Thành , Bình Phước Bản đồ
Address: QL13, Civil Group 4, Hamlet 1, Thanh Tam Commune, Chon Thanh District, Binh Phuoc Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies)
Mã số thuế: Enterprise code:
3801273075
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Chơn Thành
Người đại diện: Representative:
Huỳnh Văn Nghiệm
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm 1, Xã Phúc Trạch, Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh
Representative address:
Hamlet 1, Phuc Trach Commune, Huong Khe District, Ha Tinh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phước Bình Tân
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 10500
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất cà phê (Coffee production) 10770
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất chè (Tea production) 10760
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 23910
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (Manufacture of luggage, handbags, saddlery and) 15120
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Phước Bình Tân
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Long Phát Đạt
Địa chỉ: Thôn 11, Xã Nam Bình, Huyện Đắk Song, Đắk Nông
Address: Hamlet 11, Nam Binh Commune, Dak Song District, Dak Nong Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư HN Tech
Địa chỉ: Số 23, ngõ 371, ngách 9, đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
Address: No 23, Lane 371, Alley 9, De La Thanh Street, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Cơ Mai Thu
Địa chỉ: Số 2304, Tổ 2, ấp Phương Mai, Xã Phú Lâm, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 2304, Civil Group 2, Phuong Mai Hamlet, Phu Lam Commune, Huyen, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Yan Mei Việt Nam
Địa chỉ: 299/1C Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 299/1C Ly Thuong Kiet, Ward 15, District 11, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Máy Xây Dựng, Máy Nông Nghiệp Thanh Xuân
Địa chỉ: Số 7 Đường Mai Hắc Đế, Phường Quán Bàu, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 7, Mai Hac De Street, Quan Bau Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Elemens
Địa chỉ: 182 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 182 Cong Hoa, Ward 12, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Eb Greentek
Địa chỉ: 29 Đường số 18, KDC Phước Kiền, Âp 5, Xã Phước Kiền, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 29, Street No 18, KDC Phuoc Kien, Ap 5, Phuoc Kien Commune, Nha Be District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH VK Bio Vina
Địa chỉ: sốll Đường số 30, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Soll, Street No 30, Tan Quy Dong Residential Area, Tan Phong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Máy Móc Thịnh Hưng Việt Nam
Địa chỉ: Số M7 Đường Đồng Khởi, Khu 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No M7, Dong Khoi Street, Khu 2, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Vương Trần
Địa chỉ: 471-473 Quốc lộ 20, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 471- 473, Highway 20, Lien Nghia Town, Huyen Duc Trong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phước Bình Tân
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phước Bình Tân được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Phước Bình Tân
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phước Bình Tân được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Phước Bình Tân tại địa chỉ QL13, Tổ 4, ấp 1, Xã Thành Tâm , Huyện Chơn Thành , Bình Phước hoặc với cơ quan thuế Bình Phước để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3801273075
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu