Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 3 - 2023
Địa chỉ: 85 Nguyễn Thị Chạy, PhườngTân Đông Hiệp , Thành phố Dĩ An , Bình Dương Bản đồ
Address: 85 Nguyen Thi Chay, Phuongtan Dong Hiep, Di An City, Binh Duong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
3703115190
Điện thoại/ Fax: 0902087764
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế TX Dĩ An
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Chí Hiếu
Địa chỉ N.Đ.diện:
Kv Thới Hoà B, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Cần Thơ
Representative address:
KV Thoi Hoa B, Long Hung Ward, O Mon District, Can Tho Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
In ấn (Service activities related to printing) 18110
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 18120
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 20120
Sản xuất sợi nhân tạo (Manufacture of man-made fibres) 20300
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 45200
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture production activities) 5911
Hoạt động hậu kỳ (Post-production activities) 59120
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Motion picture, video and television programme distribution activities) 59130
Hoạt động chiếu phim (Motion picture projection activities) 5914
Lập trình máy vi tính (Computer programming) 62010
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 62020
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service) 62090
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Data processing, hosting and related activities) 63110
Cổng thông tin (Web portals) 63120
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing machines, equipment (without operator); lease of household or personal tools; lease of intangible non-
financial assets
) 77
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Repair of computers and peripheral equipment) 95110
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tư Vấn Phong Thịnh
Địa chỉ: HAĐường 279, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: Ha, Street 279, Phuoc Long B Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX TM Phụ Liệu May Mặc Sỹ Tấn
Địa chỉ: 543/66 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 02, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 543/66 Nguyen Dinh Chieu, Ward 02, District 3, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Lê Trọng Tấn
Địa chỉ: 143 Dương Thị Mười, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 143 Duong Thi Muoi, Tan Chanh Hiep Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tm-Dv Tổng Hợp Văn Trình
Địa chỉ: 39 Đường Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 39, Cao Lo Street, Ward 4, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại - Sản Xuất - Dịch Vụ An Đạt Phát
Địa chỉ: Số 37 Nguyễn Cảnh Hoan, Khối Tân Minh, Thị Trấn Nghĩa Đàn, Huyện Nghĩa Đàn, Tỉnh Nghệ An
Address: No 37 Nguyen Canh Hoan, Khoi Tan Minh, Nghia Dan Town, Nghia Dan District, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV Thành An Phát
Địa chỉ: Xóm 2, thôn Bình An 1, Xã Phước Thành, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
Address: Hamlet 2, Binh An 1 Hamlet, Phuoc Thanh Commune, Tuy Phuoc District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Và Phát Triển Dịch Vụ Xuân Trường
Địa chỉ: LÔ10 MBQH số 02, Phường Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lo10 MBQH So 02, Quang Thinh Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm An Thịnh Phát
Địa chỉ: Số 12D/50, Khu Phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: No 12D/50, Binh Phuoc B Quarter, Binh Chuan Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH TMDV Phân Bón Bình Điền - Mekong
Địa chỉ: 53B, Quốc Lộ 1A, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang
Address: 53B, 1a Highway, Ward 10, My Tho City, Tien Giang Province
Công Ty TNHH TM XNK Bảo Phúc Golden
Địa chỉ: 151ANguyễn Văn Trỗi, Khu phố Ngãi Giao, Thị Trấn Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 151anguyen Van Troi, Ngai Giao Quarter, Ngai Giao Town, Chau Duc District, Ba Ria Vung Tau Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Chí Hiếu Nguyễn tại địa chỉ 85 Nguyễn Thị Chạy, PhườngTân Đông Hiệp , Thành phố Dĩ An , Bình Dương hoặc với cơ quan thuế Bình Dương để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3703115190
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu