Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 1 - 2022
Địa chỉ: Số 270/11, ấp Sơn Qui, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre Bản đồ
Address: No 270/11, Son Qui Hamlet, Cho Lach Town, Cho Lach District, Ben Tre Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình thủy (Construction of water works)
Mã số thuế: Enterprise code:
1301113986
Điện thoại/ Fax: 0961652653
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Bao Construction Technology Limited Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phạm Nguyễn Duy Thanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Thủy Lợi Thành Phát
Địa chỉ: số 184 Quốc lộ 54, Khóm 6, Xã Hùng Hòa, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: No 184, Highway 54, Khom 6, Hung Hoa Commune, Huyen Tieu Can, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hậu Phương
Địa chỉ: 43 Võ Như Hưng, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Address: 43 Vo Nhu Hung, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Vận Tải Công Trình Biển Sao Đỏ
Địa chỉ: Tầng 3 toà nhà văn phòng Sao Đỏ, số 768B Ngô Gia Tự, Phường Thành Tô, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 3rd Floor, Van Phong Sao Do Building, No 768B Ngo Gia Tu, Thanh To Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hiệp Hân
Địa chỉ: số 282/6 ấp 6, Xã Hiệp Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An
Address: No 282/6 Hamlet 6, Hiep Thanh Commune, Chau Thanh District, Long An Province
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Và Thiết Bị Công Nghiệp Việt Nam
Địa chỉ: Số 3, tổ 15, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, Civil Group 15, Dong Anh Town, Dong Anh District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thuấn Kobe
Địa chỉ: 628, Ấp Bình Mỹ A, Xã Bình Thạnh, Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp
Address: 628, Binh My A Hamlet, Binh Thanh Commune, Cao Lanh District, Dong Thap Province
Công Ty TNHH Cơ Giới Trí Việt Long
Địa chỉ: Số nhà 116 đường Nguyễn Huệ, Tổ 9A, Khu phố Hoà Lập, Thị Trấn Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
Address: No 116, Nguyen Hue Street, 9a Civil Group, Hoa Lap Quarter, Kien Luong Town, Kien Luong District, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật QT
Địa chỉ: Số nhà 221 ngõ Trại Cá đường Trương Định, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 221, Trai Ca Lane, Truong Dinh Street, Truong Dinh Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thủy Lợi Minh Trí Vĩnh Long
Địa chỉ: Số 02, tổ 31, Ấp Phú Sơn A, Xã Long Phú, Huyện Tam Bình, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 02, Civil Group 31, Phu Son A Hamlet, Long Phu Commune, Huyen Tam Binh, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vật Liệu Và Xây Dựng An Phát
Địa chỉ: Tổ 13, Phường Tân Hà, Thành Phố Tuyên Quang, Tuyên Quang
Address: Civil Group 13, Tan Ha Ward, Tuyen Quang City, Tuyen Quang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Kỹ Thuật Gia Bảo tại địa chỉ Số 270/11, ấp Sơn Qui, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre hoặc với cơ quan thuế Bến Tre để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1301113986
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu